Tập làm người xấu: quay lại bản ngã của chính mình

Trong hành trình tự nhận thức, con người thường phải đối mặt với câu hỏi về “cái tôi” thật sự của mình – liệu chúng ta có nên chấp nhận những mặt tối, những góc khuất mà xã hội không chấp nhận hay tiếp tục đeo những chiếc mặt nạ “tốt đẹp” để phù hợp với chuẩn mực? Bài luận này sẽ khám phá khái niệm “trở lại người xấu” như một hành động quay về với bản ngã nguyên thủy, phân tích những nguyên nhân, hệ quả và cách thức để cân bằng giữa việc chấp nhận mình và hoàn thiện bản thân.


Bản ngã và người xấu ẩn sâu trong mỗi con người


Bản ngã, từ góc nhìn Hán Việt, là sự kết hợp giữa “Bản” (本) nghĩa là gốc rễ, và “Ngã” (我) nghĩa là tôi. Bản ngã chính là “cái tôi” – tập hợp những lý tưởng, ký ức, kết luận, kinh nghiệm, niềm tin rằng bản thân là một cá thể riêng biệt, tách biệt với phần còn lại của thế giới. Theo triết học, bản ngã là cái tôi ý thức, hay đơn giản là “tôi”, bao gồm những đặc tính phân biệt bản thân với người khác.


Trong mỗi con người, bản ngã không phải thứ “tốt” hay “xấu” mà chỉ đơn giản là một công cụ. Như một nhà phân tích tâm hồn đã viết: “Bản ngã tồn tại như một cơ chế sinh học. Cái tôi cũng tồn tại như một phương tiện cho sự tăng trưởng tâm linh của chúng ta”. Tuy nhiên, khi bản ngã phát triển theo chiều hướng tiêu cực, nó có thể biến thành “người xấu” trong mỗi chúng ta – phần mà nhiều người cố gắng kiềm chế hoặc che giấu.


Cơ chế hoạt động của bản ngã tiêu cực


Bản ngã hoạt động theo một chu trình đáng chú ý gồm ba giai đoạn: kiểm soát, xây dựng-duy trì, và phản chiếu. Đầu tiên, nó tự động hóa và định nghĩa bản thân vào tất cả những gì mà nó tin rằng nó đang kiểm soát. Tiếp theo, bản ngã luôn muốn giữ vững và bảo vệ những gì nó kiểm soát, đồng thời không ngừng mở rộng chúng. Cuối cùng, nó phản chiếu qua con mắt người khác để tự đánh giá.


Hiện tượng “trở lại người xấu”


Hiện tượng “trở lại người xấu” xuất hiện khi một người quyết định quay về với bản ngã nguyên thủy của mình thay vì tiếp tục duy trì một hình ảnh giả tạo. Điều này được minh họa trong truyện “Người Xấu” khi nhân vật chính tuyên bố: “Để trở thành hình mẫu lý tưởng của người con gái ấy, trong suốt 10 năm qua tôi đã diễn vai thanh niên tốt bụng tới mức được gọi là thiên thần! Tuy nhiên, cô ấy lại nói rằng mình thích trai hư và trai tốt là một bọn cực kì nhàm chán… Vậy thì ngay từ hôm nay, tôi chẳng cần phải diễn làm gì nữa! Tôi sẽ trở lại với con người thật của mình – một kẻ xấu chính hiệu!”.


Thói xấu và sự hình thành bản ngã tiêu cực


“Những thói xấu ban đầu giống như người lạ đi ngang qua cuộc đời chúng ta, sau đó trở thành người bạn thân sống chung trong ngôi nhà tâm hồn và cuối cùng biến thành ông chủ nhà khó tính”. Câu nói này mô tả chính xác quá trình mà thói xấu – biểu hiện của bản ngã tiêu cực – xâm chiếm và kiểm soát con người.


Ban đầu, thói xấu chỉ là những hành động nhỏ, dễ bị bỏ qua. Như một nhà văn đã viết: “Chúng ta đều trải qua những khoảnh khắc trống trải, những thiếu sót và không ai là hoàn hảo. Những thói xấu là những thói quen hoặc cách ứng xử, hành động tiêu cực, gây ảnh hưởng xấu đến bản thân và môi trường xung quanh”. Khi không được kiểm soát, chúng dần trở thành thói quen, và cuối cùng kiểm soát hoàn toàn con người.


Nhà triết học Nietzsche từng cảnh báo: “Ai chống lại yêu quỷ nên cẩn trọng để không chính mình trở thành yêu quỷ. Nếu bạn chằm chằm nhìn đủ lâu vào vực thẳm, vực thẳm sẽ nhìn lại bạn”. Điều này nhấn mạnh nguy cơ khi con người đấu tranh với bản ngã tiêu cực mà không có phương pháp đúng đắn.


Nguyên nhân của việc quay về bản ngã tiêu cực


Nhiều yếu tố có thể thúc đẩy một người quay về với bản ngã tiêu cực:


Sự mệt mỏi khi phải “diễn”


Con người dần mệt mỏi khi phải liên tục đeo mặt nạ xã hội, khi phải sống không đúng với bản thân. Như trong ví dụ về “Người Xấu”, 10 năm “diễn vai thanh niên tốt” đã khiến nhân vật chính kiệt sức và muốn trở về con người thật.


Áp lực của kỳ vọng xã hội


“Chúng ta thường có rất nhiều quan điểm: hãy sống tự tin, nỗ lực hết mình, dám ước mơ và sẵn sàng thách thức. Những thông điệp này hoàn toàn chính xác vì nó động viên mỗi người sống tốt đẹp hơn. Tuy nhiên, nó cũng là gánh nặng và là tiêu chí gây áp lực đối với những người có quan điểm khác, lối sống và mục tiêu khác”.


Bản ngã quá lớn


“Một khi cái tôi càng lớn lên, con người càng gây ra nhiều nghiệp chướng, sai lầm”. Một bản ngã quá lớn có thể dẫn đến việc con người thường xuyên tìm kiếm sự chú ý, khẳng định và công nhận, dẫn đến những hành vi tiêu cực khi không nhận được điều đó.
Hậu quả của việc quay về bản ngã tiêu cực


Sự xuống cấp của nhân cách


“Tác hại của các thói hư tật xấu là vô cùng ghê gớm…. Thói quen xấu là người bạn đồng hành của chủ nghĩa cá nhân ích kỉ”. Khi quay về bản ngã tiêu cực, con người dễ đánh mất những phẩm chất tốt đẹp đã xây dựng.


Mất kiểm soát bản thân


“Mọi thứ đều được “cái tôi, cái ý thức” này chi phối một cách vô hình mà chúng ta không hề nhận ra”. Khi bản ngã tiêu cực chiếm ưu thế, con người dần mất kiểm soát và bị chi phối bởi những thói xấu, biến thành nô lệ của chính mình.


Gây hại cho bản thân và người khác


“Một số nghiên cứu còn chỉ ra người có bản ngã cao thường không biết nhìn nhận lại những lỗi sai của bản thân mình, một số trường hợp còn làm tổn thương người khác”. Bản ngã tiêu cực không chỉ gây hại cho chính người mang nó mà còn ảnh hưởng đến những người xung quanh.


Cân bằng: Chấp nhận bản ngã nhưng kiểm soát mặt tiêu cực


Thay vì hoàn toàn quay về bản ngã tiêu cực hoặc cố gắng phủ nhận nó, con người nên tìm cách cân bằng:
Nhìn nhận lại bản thân một cách trung thực
“Tự tìm hiểu về bản thân và thấu hiểu sâu hơn về tâm trạng của mình là một cách hiệu quả giúp vượt qua bản ngã. Bằng cách dành thời gian để chữa lành bản thân và nhìn sâu vào bên trong, bạn có thể nhận ra rằng một số sự kiện có thể diễn ra theo hướng khác nếu bạn có thể kiểm soát cái tôi của mình”.


Thực hành thiền định và tự vấn


“Thiền không chỉ giúp bạn đạt được trạng thái bình yên trong tâm trí mà còn là một phương pháp chữa lành tâm hồn tuyệt vời”. Câu hỏi “Tôi là ai giữa dòng đời này?” giúp bạn nhận biết rõ hơn về bản thân và ý thức về hành động, vị trí và vai trò của mình trong cuộc sống.


Biết cách “không dây dưa” với những yếu tố tiêu cực
“Không dây dưa là trí tuệ. Mọi việc trên đời đều có giá của nó và việc bạn giao tiếp với ai cũng không phải ngoại lệ. Nếu mãi dây dưa với những người xấu, dần dần bạn sẽ lãng phí thời gian, sức lực của bản thân, thậm chí là trở nên giống họ mà không hay biết”.
Hoàn thiện bản thân: Vượt lên trên bản ngã
Thay vì quay về bản ngã tiêu cực, con người nên hướng tới việc vượt lên trên bản ngã, tiến tới một trạng thái cao hơn của ý thức:


Bỏ tính kiêu ngạo


Kiêu ngạo là một biểu hiện rõ ràng của bản ngã tiêu cực. Khi bỏ được tính kiêu ngạo, con người sẽ khiêm tốn hơn, dễ tiếp thu và phát triển hơn.
Thoát khỏi ảo tưởng


“Bản ngã dường như không thích sự thay đổi, nó nhìn nhận vấn đề một cách chủ quan và cứng nhắc. Vì thế, khi có những đụng chạm về quan điểm, lối sống, nó dễ bị tổn thương và hình thành phản ứng đấu tranh để bảo vệ mình”. Nhận ra những ảo tưởng về bản thân là bước đầu tiên để thoát khỏi vòng kiểm soát của bản ngã tiêu cực.


Kết luận


“Trở lại người xấu” – quay về bản ngã tiêu cực – là một hành trình phức tạp, liên quan đến nhiều yếu tố tâm lý, xã hội và cá nhân. Thay vì hoàn toàn quay về với “người xấu” trong mình hoặc cố gắng phủ nhận nó, con người nên tìm cách cân bằng: chấp nhận bản ngã nhưng kiểm soát mặt tiêu cực, đồng thời phát triển những phẩm chất tích cực.


Như triết gia Aristotle từng nói: “Chúng ta bản chất là những gì chúng ta thường xuyên làm”. Thói quen tạo nên tính cách, và tính cách tạo nên con người. Cuối cùng, bản ngã không phải là kẻ thù cần tiêu diệt, mà là một phần cần được hiểu, chấp nhận và chuyển hóa để trở thành con người thật sự của mình – một con người toàn vẹn, với đầy đủ ánh sáng và bóng tối, nhưng luôn hướng tới sự phát triển và hoàn thiện.


Như một ngôn từ cổ xưa đã dạy: “Trước khi biết mọi thứ, bạn phải biết mình là ai – điểm mạnh, điểm yếu, nguyện vọng, động lực, đức tin và nhận thức cá nhân của bạn là gì. Bạn phải gắn kết chúng với cảm xúc của mình. Nói cách khác, bạn phải tự hiểu được chính mình”. Và đó mới chính là sự trở về với bản ngã đích thực.

Mô hình Kano: Bí kíp tối ưu sản phẩm cho solo founders

Đọc xong bài viết này mới thấy: mô hình Kano không chỉ là lý thuyết marketing khô khan mà thực sự là công cụ cực kỳ hữu ích cho solo founder như mình. Tác giả kể chuyện rất thật, dễ đồng cảm – nhất là đoạn từng là dân marketing quèn mà vẫn mê nghiên cứu. Cách trình bày 5 nhóm nhu cầu trong mô hình Kano rõ ràng, dễ hiểu, có ví dụ thực tế như iPhone khá hay. Tuy nhiên, mình thấy nếu bổ sung thêm các ví dụ khác như Amazon Prime, Airbnb hay Tesla thì sẽ đa dạng và thuyết phục hơn. Nhìn chung đây là bài viết chất lượng, đọc xong có thể áp dụng luôn vào việc lên roadmap sản phẩm – đặc biệt nếu bạn đang làm startup một mình.

T T 23/03/2025


Cảnh báo: Bài viết dài nhưng giá trị.

Mô hình Kano là đề tài làm khoá luận của mình hồi ra trường.

Một chút văn vẻ về chuyện của mình để ae có thêm ngữ cảnh về cái giá trị của mô hình Kano này nha:

Mình học chuyên Tin ở cấp 3 Tổng Hợp (thuộc ĐH KHTN), nhưng lên đại học lại vào ĐH Ngoại Thương, và học ngành liên quan tới xuất nhập khẩu nhưng nhất quyết chọn đề tài về Marketing để làm khoá luận. Và tình cờ mình lại rất hứng thú với mô hình Kano.

Thậm chí, lúc đó mình chưa có mong ước làm sản phẩm phần mềm đâu vì 2 năm sau mới chuyển sang làm dev, nhưng khi đọc về Kano mình đã nghĩ “đây là phát kiến vĩ đại nhất của loài người cmnr, đây là làm marketing sản phẩm một cách khoa học”, cảm giác nó giác ngộ lắm.

Lúc đó đã nghĩ kiểu cầm cái nghiên cứu này mà ốp cho bất kì sản phẩm nào thì doanh thu cũng tăng x nờ xx lần, nhưng cũng thấy hơi bất lực vì đến bao giờ mình mới có tiếng nói tác động đến quy trình làm sản phẩm (vì hồi đó chỉ là nhân viên marketing quèn, đem cái này ra nói chắc bị bảo dở hơi)

Thế là năm tháng trôi qua và mình cũng quên bẵng đi mô hình này. Giá mà nhớ ra nó sớm hơn thì chặng đường làm sản phẩm của mình đã không dài như thế 🤦‍♂️

Vì đã biết được giá trị của một nghiên cứu thì mình sẽ còn đọc thêm nhiều nghiên cứu khác nữa. Yeah, nhưng thôi cũng vẫn chưa muộn, ông già KFC 65 tuổi còn mới khởi nghiệp cơ mà.

—-

Mô hình Kano: Bí kíp tối ưu sản phẩm cho solo founders

Khi làm sản phẩm một mình, bạn phải đối mặt với câu hỏi lớn: “Mình nên tập trung vào tính năng nào?” Với nguồn lực hạn chế, bạn không thể làm tất cả mọi thứ – nhưng nếu không làm đúng, sản phẩm sẽ không được khách hàng đón nhận. Đó là lúc mô hình Kano trở thành công cụ đắc lực để giúp bạn đưa ra quyết định.

Mô hình Kano là gì?

Mô hình Kano, được giáo sư Noriaki Kano phát triển vào thập niên 1980, giúp bạn hiểu cách khách hàng cảm nhận về các tính năng trong sản phẩm. Dựa vào đó, bạn có thể xác định đâu là những yếu tố cần thiết để khách hàng hài lòng, đâu là những thứ có thể tạo nên sự khác biệt.

Mô hình này chia các tính năng sản phẩm thành 5 nhóm chính:

1. Basic Needs (Nhu cầu cơ bản)

• Đặc điểm: Khách hàng kỳ vọng bạn có. Thiếu nó, họ sẽ không hài lòng. Nhưng nếu có, họ cũng không khen bạn.

• Ví dụ: Một app quản lý công việc phải lưu task và tạo deadline.

2. Performance Needs (Nhu cầu hiệu năng)

• Đặc điểm: Đây là các tính năng càng tốt thì khách hàng càng hài lòng.

• Ví dụ: Tốc độ load nhanh, giao diện trực quan trong một app.

3. Excitement Needs (Nhu cầu gây bất ngờ)

• Đặc điểm: Đây là những tính năng không mong đợi, nhưng khi có, khách hàng sẽ “wow” và yêu thích sản phẩm.

• Ví dụ: App tự gợi ý task dựa trên lịch sử làm việc của bạn.

4. Indifferent Needs (Nhu cầu không quan trọng)

• Đặc điểm: Khách hàng không quan tâm dù có hay không.

• Ví dụ: Tùy chọn đổi màu giao diện trong app, khi đa số người dùng không dùng đến.

5. Reverse Needs (Nhu cầu ngược)

• Đặc điểm: Một tính năng có thể khiến khách hàng không hài lòng nếu xuất hiện.

• Ví dụ: Quá nhiều thông báo không cần thiết trong app quản lý công việc.

Làm sao xác định tính năng thuộc nhóm nào?

Mô hình Kano sử dụng một cách tiếp cận rất thực tế: khảo sát khách hàng với hai câu hỏi đơn giản cho mỗi tính năng:

1. Câu hỏi chức năng (Functional Question):

• “Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu sản phẩm CÓ tính năng này?”

2. Câu hỏi rối loạn (Dysfunctional Question):

• “Bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu sản phẩm KHÔNG CÓ tính năng này?”

Khách hàng trả lời theo thang đo:

• Rất hài lòng

• Hài lòng

• Trung lập

• Không hài lòng

• Rất không hài lòng

Dựa trên cách khách hàng trả lời hai câu hỏi, bạn phân loại tính năng vào 1 trong 5 nhóm trên. Ví dụ:

• Nếu khách hàng rất không hài lòng khi không có và chỉ hài lòng bình thường khi có, đó là Basic Needs.

• Nếu khách hàng rất hài lòng khi có và không bận tâm khi không có, đó là Excitement Needs.

• Nếu khách hàng rất không hài lòng khi không có và mức độ hài lòng tăng tuyến tính khi tính năng được cải thiện, đó là Performance Needs.

• Nếu khách hàng trung lập khi có và trung lập khi không có, đó là Indifferent Needs.

• Nếu khách hàng không hài lòng hoặc rất không hài lòng khi có, nhưng lại hài lòng khi không có, đó là Reverse Needs.

Ví dụ thực tế: iPhone và mô hình Kano

Basic Needs (Nhu cầu cơ bản):

• Gọi điện, nhắn tin, kết nối mạng.

• Đây là những thứ mà bất kỳ smartphone nào cũng cần làm được. Nếu thiếu, iPhone sẽ không có chỗ đứng.

Performance Needs (Nhu cầu hiệu năng):

• Camera chụp đẹp, thời lượng pin dài, tốc độ xử lý nhanh.

• Đây là các yếu tố mà Apple liên tục cải tiến qua mỗi thế hệ để cạnh tranh với các đối thủ.

Excitement Needs (Nhu cầu gây bất ngờ):

• Dynamic Island (trong iPhone 14 Pro), Face ID, thiết kế tinh tế.

• Đây là những tính năng khiến khách hàng yêu thích và sẵn sàng chi tiền mua iPhone, dù không phải ai cũng cần chúng.

Indifferent Needs (Nhu cầu không quan trọng):

• Ứng dụng mặc định như Stocks hoặc Compass.

• Nhiều người không bao giờ dùng đến, nhưng chúng không ảnh hưởng đến trải nghiệm tổng thể.

Reverse Needs (Nhu cầu ngược):

• Loại bỏ jack cắm tai nghe (gây tranh cãi ở một số người dùng).

• Một số khách hàng cảm thấy phiền khi phải mua thêm adapter hoặc tai nghe không dây.

Áp dụng mô hình Kano cho solo founders

1. Bắt đầu với khách hàng nhỏ và khảo sát

Dù không có hàng trăm khách hàng để khảo sát, bạn vẫn có thể gửi câu hỏi đến một nhóm nhỏ (10–20 người) để thu thập phản hồi. Hãy tập trung vào nhóm khách hàng mục tiêu để kết quả sát thực tế nhất.

2. Ưu tiên cải tiến thông minh

• Basic Needs: Hoàn thiện những yếu tố cơ bản trước. Ví dụ, nếu bạn làm app quản lý công việc, đảm bảo nó có thể lưu và hiển thị task chính xác trước khi thêm bất kỳ tính năng nào khác.

• Performance Needs: Tập trung vào một vài tính năng mà khách hàng quan tâm nhất, ví dụ như tốc độ load nhanh hoặc giao diện dễ dùng.

• Excitement Needs: Đừng bổ sung các yếu tố “wow” quá sớm. Chúng nên được thêm vào khi bạn đã giải quyết tốt các nhu cầu cơ bản và hiệu năng.

3. Sử dụng nguồn lực hạn chế một cách tối ưu

Làm sản phẩm một mình, bạn không có nhiều thời gian và ngân sách. Hãy nhớ rằng bạn không cần một sản phẩm hoàn hảo từ đầu – chỉ cần nó giải quyết đúng vấn đề cơ bản và có hiệu năng đủ tốt để làm khách hàng hài lòng.

4. Tái đánh giá định kỳ

Khách hàng luôn thay đổi. Những tính năng từng khiến họ hào hứng (Excitement Needs) hôm nay có thể trở thành nhu cầu cơ bản (Basic Needs) trong tương lai. Hãy kiểm tra định kỳ để điều chỉnh.

Kết luận: Tập trung vào đúng thứ

Mô hình Kano không chỉ giúp bạn hiểu rõ hơn về khách hàng mà còn giúp bạn ưu tiên các tính năng đúng đắn. Thay vì cố làm mọi thứ, bạn chỉ cần làm đúng thứ, đúng lúc.

Là solo founder, việc tinh gọn nhưng hiệu quả là chìa khóa. Chỉ cần bạn kiên trì, lắng nghe khách hàng, và tập trung cải tiến sản phẩm theo lộ trình phù hợp, bạn hoàn toàn có thể tạo ra một sản phẩm “wow.”

Chúc bạn một tuần mới đầy năng lượng và những ý tưởng đột phá! 🚀

Nguồn bài viết của tác giả Code On Sunday

MCP và AI Agent: Xu hướng công nghệ AI 2025 và cách bắt đầu

Trước làn sóng phát triển mạnh mẽ của công nghệ AI, MCP (Model Context Protocol) và AI Agent đang nổi lên như hai khái niệm quan trọng định hình tương lai ngành. Bài viết này sẽ phân tích liệu chúng có phải là xu hướng đáng đầu tư thời gian học tập, và gợi ý các nguồn tài liệu chất lượng.

Dự Báo Về AI Agent

Theo Gartner, AI Agent sẽ là xu hướng đứng hàng đầu trong tất cả các xu hướng công nghệ vào năm 2025. Thị trường AI Agent đã đạt 3.7 tỷ USD vào năm 2023 và dự kiến tăng lên 103.6 tỷ USD vào năm 2032 với tốc độ tăng trưởng ấn tượng.

Jacob Bourne, nhà phân tích công nghệ, đã dự đoán rằng “năm 2025 sẽ là năm của AI agent” với sự triển khai thương mại rộng rãi, thúc đẩy ứng dụng AI trên diện rộng trong nhiều lĩnh vực. Theo báo cáo của Capgemini Research Institute, khoảng 70% tổ chức mong muốn AI agent có thể:

  • Đánh giá và chỉnh sửa mã
  • Tạo báo cáo dự thảo
  • Nghiên cứu nội dung trên internet

Microsoft cũng dự đoán rằng các AI Agent sẽ định hình lại cách thức làm việc vào năm 2025, với khả năng đảm nhận nhiều nhiệm vụ phức tạp hơn và thực hiện thay mặt con người.

Tiềm năng của MCP

Model Context Protocol (MCP) là tiêu chuẩn nguồn mở được Anthropic phát triển vào tháng 11 năm 2024, nhằm tối ưu hóa cách các mô hình AI tương tác với API. MCP đã được Anthropic giới thiệu như một giải pháp để khắc phục thách thức của dữ liệu phân mảnh, giúp kết nối hệ thống AI với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau.

MCP hoạt động theo kiến trúc client-server, tiêu chuẩn hóa quyền truy cập API cho các AI agent, cho phép kết nối với nhiều nguồn dữ liệu và công cụ bên ngoài. Các công ty như Vercel và Dub đã bắt đầu sử dụng MCP, chứng minh giá trị thực tế của công nghệ này.

Có nên học lập trình MCP và AI Agent?

Dựa trên các dữ liệu từ ngành công nghệ, có nhiều lý do khiến việc học lập trình MCP và AI Agent là một lựa chọn sáng suốt:

Tiềm năng thị trường

Với dự báo thị trường AI Agent đạt hơn 100 tỷ USD vào năm 2032, đây rõ ràng là lĩnh vực có tiềm năng phát triển nghề nghiệp và đầu tư lâu dài. Sự phát triển của MCP cũng mở ra cơ hội cho các nhà phát triển muốn chuyên về kết nối hệ thống AI với dữ liệu.

Nhu cầu của doanh nghiệp

Gần 70% công ty trong danh sách Fortune 500 đã ứng dụng Microsoft 365 Copilot – một dạng AI Agent cơ bản. Nhu cầu về các giải pháp AI Agent và MCP đang tăng mạnh trong nhiều lĩnh vực, từ quản lý chuỗi cung ứng đến xử lý sự cố công nghệ.

Mức độ phức tạp

Học lập trình MCP không quá phức tạp nếu bạn đã có kiến thức cơ bản về lập trình. Các tài liệu hướng dẫn cài đặt máy chủ MCP đơn giản bằng cả Python và TypeScript đều có sẵn. Việc xây dựng AI Agents cũng được chia thành các bước cụ thể, phù hợp với cả người mới bắt đầu.

Tài liệu hướng dẫn nên tham khảo

Khóa học chính thống

  1. Khóa học AI Agents for Beginners của Microsoft: Điểm khởi đầu tuyệt vời cho người mới, bao gồm các bài học từ cơ bản về định nghĩa AI Agent đến các trường hợp sử dụng cụ thể.
  2. 10 khóa học miễn phí về AI Agent bao gồm:
    • Giới thiệu về AI Agents và các trường hợp sử dụng
    • Khám phá các khuôn khổ tác nhân AI
    • Nguyên tắc thiết kế AI Agent
  3. Hướng dẫn 6 bước xây dựng AI Agents từ FPT.AI: Tài liệu chi tiết bằng tiếng Việt, hướng dẫn từ cơ bản đến nâng cao về cách xây dựng và huấn luyện AI Agents.

Hướng dẫn kỹ thuật về MCP

  1. Hướng dẫn xây dựng máy chủ MCP: Tài liệu chi tiết với các bước cài đặt rõ ràng, sử dụng Node.js và TypeScript.
  2. Các ví dụ cài đặt đơn giản bằng Python và TypeScript: Hướng dẫn cụ thể với mã nguồn mẫu để xây dựng máy chủ MCP cơ bản.

Video tutorial

  1. “The Ultimate Guide for MCP AI Agents (2025)” trên YouTube: Video hướng dẫn toàn diện về cách tích hợp MCP với n8n để tạo hệ thống AI agent.
  2. “Build AI Agents Using n8n (2025 Guide)”: Hướng dẫn xây dựng AI Agents sử dụng công cụ n8n, phù hợp với người muốn tạo giải pháp tự động hóa.

Công cụ và cộng đồng hỗ trợ

  1. Postman AI Agent Builder: Công cụ giúp developers dễ dàng tạo, kiểm thử và triển khai AI Agent bằng cách tận dụng các API có sẵn.
  2. Work Smarter Community: Cộng đồng hỗ trợ về AI automation, nơi trao đổi kinh nghiệm và chia sẻ mẫu AI agent.
  3. MCP SDK và bộ công cụ từ Anthropic: Bao gồm thông số kỹ thuật Giao thức ngữ cảnh mô hình, bộ công cụ phát triển phần mềm (SDK), và các máy chủ MCP được xây dựng sẵn.

Kết luận

MCP và AI Agent đang nổi lên như xu hướng công nghệ quan trọng định hình tương lai của AI trong năm 2025 và những năm tiếp theo. Với tiềm năng thị trường lớn, nhu cầu cao từ doanh nghiệp, và nhiều tài liệu hướng dẫn sẵn có, đây là thời điểm lý tưởng để bắt đầu học và phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này.

Việc học lập trình MCP và AI Agent không chỉ mang lại cơ hội nghề nghiệp mà còn giúp bạn nắm bắt được những công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực AI, tạo nền tảng vững chắc cho sự phát triển lâu dài trong kỷ nguyên số.

Hiểu đúng về MCP và AI Agent: Từ lý thuyết đến ví dụ thực tế

1. Khái niệm MCP (Model Context Protocol)

Model Context Protocol (MCP) là một tiêu chuẩn chung, mã nguồn mở được thiết kế để kết nối các hệ thống AI với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau, giúp các công cụ AI tạo ra phản hồi chính xác và phù hợp với ngữ cảnh hơn. Được Anthropic giới thiệu và phát triển vào tháng 10 năm 2024, MCP được coi như một giao thức tiêu chuẩn dùng để kết nối và tăng sức mạnh cho các Large Language Models (LLMs) một cách mượt mà.

MCP là “cổng kết nối thông minh” giúp AI truy cập dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau một cách dễ dàng. Ví dụ: Nếu AI là một chiếc điện thoại, MCP giống như cổng USB, cho phép bạn cắm vào ổ cứng, máy ảnh, hay micro để điện thoại sử dụng các thiết bị này.

Ví dụ ngoài đời

Hãy tưởng tượng bạn vào quán cà phê và dùng Wi-Fi. MCP giống như:

  • Tiêu chuẩn Wi-Fi chung: Dù laptop, điện thoại hay máy tính bảng đều kết nối được.
  • Người phiên dịch đa năng: Giúp AI đọc file Excel từ Google Drive, code từ GitHub, hay tin nhắn từ Slack mà không cần phải viết code riêng cho từng nền tảng.

→ Thực tế: Khi bạn dùng chatbot Claude hỏi “File báo cáo tháng 12 của tôi có gì?”, MCP sẽ tự động kết nối Claude với Google Drive của bạn, tìm file, và trích xuất thông tin.

2. Khái niệm AI Agent

AI Agent là “nhân viên ảo” tự động xử lý công việc mà không cần con người giám sát từng bước. Ví dụ: Nếu phần mềm tự động hóa (automation) là robot lau nhà theo lộ trình cố định, AI Agent là robot vừa lau vừa tự tránh chướng ngại vật, học cách lau nhanh hơn, và thậm chí đề xuất mua thêm nước lau sàn.

Ví dụ ngoài đời

  • Trợ lý đỗ xe thông minh: Xe tự đỗ, nhận diện chỗ trống, tính toán góc đỗ, và tự điều chỉnh nếu có xe khác chặn đường.
  • Chatbot tư vấn bảo hiểm: Không chỉ trả lời câu hỏi, mà còn phân tích hồ sơ khách hàng, đề xuất gói bảo hiểm phù hợp, và tự gửi email follow-up.

→ Thực tế: Khi bạn nói “Siri, đặt lịch họp lúc 3h chiều nay và nhắc tôi mang theo báo cáo A”, AI Agent sẽ:

  1. Phân tích ngữ cảnh (thời gian, người tham dự).
  2. Tự động kiểm tra lịch trình của bạn.
  3. Gửi thông báo nhắc nhở đúng thời điểm.

3. So sánh với lập trình truyền thống

MCP vs. Công nghệ backend cũ

Tiêu ChíMCPBackend Truyền Thống
Mục đíchKết nối AI với dữ liệu bên ngoàiXử lý logic nghiệp vụ cố định
Độ Linh HoạtNhư USB – cắm là chạyPhải viết API riêng cho từng kết nối
Ví DụClaude đọc file Google DriveApp ngân hàng kết nối với Core Banking

→ Bổ sung hay định nghĩa lại?
MCP không thay thế backend, mà là lớp trung gian mới. Giống như Wi-Fi không thay thế điện thoại, nhưng giúp điện thoại kết nối Internet dễ hơn.

AI Agent vs. Tự động hóa cũ

Tiêu ChíAI AgentAutomation truyền thống
Khả NăngTự học, thích nghiChạy theo kịch bản cố định
Xử Lý Ngoại LệTự xử lý khi gặp lỗiDừng lại và báo lỗi
Ví DụXe tự lái tránh xe khácMáy in tự động in 100 bản khi nhấn nút

→ Bổ sung hay định nghĩa lại?
AI Agent là bước tiến hóa của automation. Giống như smartphone so với điện thoại bàn: Cùng chức năng gọi điện, nhưng smartphone làm được nhiều hơn nhờ khả năng thích ứng.

4. MCP và AI Agent: Công nghệ mới hay chỉ là “chiêu trò đổi tên”?

Trường hợp MCP

  • Giống công nghệ cũ: Có điểm chung với API Gateway (quản lý kết nối) hoặc Middleware (phần mềm trung gian).
  • Khác biệt:
    • Tối ưu cho AI: Xử lý ngữ cảnh (context) thay vì chỉ truyền dữ liệu thô.
    • Tiêu chuẩn mở: Không phụ thuộc vào nhà cung cấp, như MCP của Anthropic có thể dùng cho Claude, GPT, hay Gemini.

→ Kết luận: MCP là công nghệ mới, kế thừa nguyên lý cũ nhưng giải quyết vấn đề mới của AI.

Trường hợp AI Agent

  • Giống công nghệ cũ: Gần với automation tools (như Zapier) hoặc rule-based systems (hệ thống theo quy tắc).
  • Khác biệt:
    • Tự chủ: Không cần lập trình sẵn mọi tình huống.
    • Học tập: Cải thiện qua thời gian (ví dụ: Chatbot học cách trả lời hay hơn nhờ feedback người dùng).

→ Kết luận: AI Agent là định nghĩa lại automation, thêm lớp trí tuệ để xử lý phức tạp.

5. Recap: Bản chất thực sự của MCP và AI Agent

MCP

  • Là gì: Cầu nối tiêu chuẩn giữa AI và thế giới bên ngoài.
  • Vai trò: Giống “bộ chuyển đổi đa năng” giúp AI truy cập dữ liệu đa dạng.
  • Độc đáo: Không phải công nghệ hoàn toàn mới, nhưng là giải pháp tối ưu cho vấn đề kết nối AI.

AI Agent

  • Là gì: Nhân viên ảo tự động, có khả năng ra quyết định.
  • Vai trò: Thay thế con người trong các công việc lặp đi lặp lại nhưng phức tạp.
  • Độc đáo: Không chỉ tự động hóa, mà còn thông minh hóa quy trình.

So với công nghệ cũ

  • MCP: Như USB 3.0 so với cổng COM – cùng chức năng kết nối, nhưng tốc độ và linh hoạt hơn.
  • AI Agent: Như robot lau nhà thế hệ mới (biết tránh chó, mèo) so với robot chỉ đi theo đường cố định.

→ Tóm lại: Cả hai đều là những bước tiến cần thiết để AI thực sự hữu dụng trong đời sống, không phải “chiêu trò marketing”.

Vibe Coding: Lập Trình Cùng Trí Tuệ Nhân Tạo

Tóm tắt: Vibe coding là một phương pháp lập trình mới nổi, trong đó trí tuệ nhân tạo (AI) tự động sinh mã từ yêu cầu ngôn ngữ tự nhiên, giảm thiểu gánh nặng viết code thủ công. Xu hướng này được Andrej Karpathy – cựu thành viên OpenAI – đặt tên vào tháng 2/2025, và đang dần thay đổi cách con người tương tác với phần mềm. Dưới đây là phân tích chi tiết về khái niệm, cơ chế hoạt động, tiềm năng và thách thức của vibe coding.

Khái Niệm và Nguồn Gốc

Vibe coding là kỹ thuật lập trình phụ thuộc vào AI, cho phép người dùng mô tả yêu cầu bằng ngôn ngữ tự nhiên để hệ thống sinh mã tự động. Khái niệm này được Andrej Karpathy – nhà đồng sáng lập OpenAI – giới thiệu vào tháng 2/2025, và nhanh chóng được Merriam-Webster liệt vào danh sách từ ngữ “xu hướng”. Karpathy mô tả vibe coding như một phong cách “thảo luận” với AI, nơi con người tập trung vào “nhìn, nói, chạy và sao chép” thay vì viết mã chi tiết.

Nền tảng triết lý của vibe coding nằm trong quan điểm rằng “ngôn ngữ nóng nhất sắp tới là tiếng Anh”, ám chỉ khả năng của mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) đã phát triển đến mức cho phép con người điều khiển máy tính mà không cần học tập ngôn ngữ lập trình truyền thống.

Cơ Chế Hoạt Động

Vibe coding dựa trên sự tương tác giữa người dùng và LLM được huấn luyện chuyên sâu cho coding. Quá trình thực hiện bao gồm các bước sau:

  1. Diễn đạt yêu cầu: Người dùng mô tả ý định lập trình bằng ngôn ngữ tự nhiên (ví dụ: “Tạo một trò chơi bay 3D trong trình duyệt”).
  2. Sinh mã: LLM giải thích yêu cầu, tự động tạo code tương ứng.
  3. Kiểm tra và tinh chỉnh: Code được chạy thử nghiệm. Nếu có lỗi, người dùng sẽ phản hồi để AI điều chỉnh3.
  4. Lặp lại: Quá trình được tiếp tục cho đến khi mã đáp ứng tiêu chuẩn.

Công cụ phổ biến cho vibe coding bao gồm Cursor ComposerGitHub CopilotReplit Agent và Windsurf. Các công cụ này tích hợp AI vào môi trường phát triển (IDE), cho phép người dùng “nói” trực tiếp cho AI qua giao diện chat.

Tiềm Năng và Ứng Dụng

Tăng Tốc Phát Triển

Vibe coding giúp giảm rào cản kỹ thuật, cho phép cả người mới lẫn chuyên gia tập trung vào logic ứng dụng thay vì cú pháp code. Ví dụ, Pieter Levels đã tạo trò chơi MMO “Fly.pieter.com” trong hai giờ bằng cách yêu cầu AI: “Tạo trò chơi bay 3D trong trình duyệt với các tòa nhà chọc trời”. Dự án này đạt doanh thu hơn 1,3 tỷ đồng/tháng sau hai tuần ra mắt.

Tính Universal

Phương pháp này phù hợp với nhiều lĩnh vực:

  • Ứng dụng web: Xây dựng SaaS với Next.js, Supabase.
  • Ứng dụng di động: Tích hợp API OpenAI/Claude.
  • Game Development: Tạo trò chơi browser-based.

Phát Triển Dân Chủ Hóa

Vibe coding là một phần của phong trào “low code/no code”, thúc đẩy “Citizen Development” – cho phép người không chuyên tạo phần mềm. Theo dữ liệu năm 2024, GitHub Copilot đã có 1,3 triệu người dùng, Cursor Component – 40.000 người dùng trả phí, cho thấy sự phổ biến ngày càng tăng.

Nhược Điểm và Thách Thức

Mất Kiểm Soát và Hiểu Biết

Khi người dùng không đọc/hiểu code do AI sinh ra, mã có thể trở thành “hộp đen” (black box) – gây khó khăn trong debug và bảo trì. Một ví dụ tiêu biểu là trò chơi React Native bị lỗi ghi đè input do AI. Một lập trình viên chia sẻ: “Codebase ngày càng lộn xộn, quá lớn so với cửa sổ ngữ cảnh LLM”.

Tính Tính Tố và Bảo Mật

  • Lỗi ẩn: AI có thể sinh ra code chứa lỗ hổng như XSS.
  • Technical Debt: Code AI sinh thường thiếu logic rõ ràng, dẫn đến “nợ kỹ thuật” khi bảo trì.

Hiệu Suất Giảm Tốc

Mặc dù ban đầu nhanh, vibe coding có thể tiêu tốn nhiều thời gian hơn cho người mới do:

  • Vòng lặp thử-sai: Điều chỉnh yêu cầu AI nhiều lần để đạt kết quả mong muốn.
  • Code rối rắm: AI thường tạo logic đan xen, chứa các con số/hàm không rõ nguồn gốc.

So Sánh với Lập Trình Truyền Thống

Tiêu ChíVibe CodingLập Trình Truyền Thống
Giao tiếpNgôn ngữ tự nhiên, chat-styleCode cú pháp, logic chi tiết
Khả năngTăng tốc phát triển, giảm rào cảnKiểm soát tuyệt đối, độ tin cậy cao
Phù hợpDự án đơn giản, MVPHệ thống phức tạp, yêu cầu độ chính xác
Rủi roLỗ hổng bảo mật, code không rõ ràngÍt rủi ro hơn

Tương Lai và Xu Hướng

Vibe coding đang được xem là giải pháp thay thế cho low code/no code, song nó chưa thể thay thế hoàn toàn lập trình truyền thống – đặc biệt trong các lĩnh vực đòi hỏi độ chính xác cao như hệ thống an ninh, trí tuệ nhân tạo, hay phần cứng nhúng.

Theo Karpathy, tương lai của coding sẽ là “lập trình bằng tiếng Anh”, nơi con người tập trung vào logic sáng tạo còn AI xử lý phần kỹ thuật. Tuy nhiên, để phát triển bền vững, cần có:

  1. Hệ thống kiểm tra code AI để đảm bảo an toàn.
  2. Công cụ hỗ trợ debug cho code sinh từ AI.
  3. Kỹ năng mới cho lập trình viên: “vibe debugging” – khả năng hiểu và chỉnh sửa code AI sinh.

Kết Luận

Vibe coding là một cuộc cách mạng trong phát triển phần mềm, giúp giảm thời gian và chi phí, mở rộng khả năng tiếp cận cho mọi người. Tuy nhiên, nó không phải là “phương pháp vạn năng”. Thành công của xu hướng này phụ thuộc vào sự phát triển của AI, cũng như khả năng của con người trong việc quản lý trade-off giữa tốc độ và kiểm soát.

Như Karpathy từng nói: “Vibe coding là tương lai của coding, nhưng tương lai đó cần được xây dựng một cách có trách nhiệm”.

Nguồn tham khảo:

https://en.wikipedia.org/wiki/Vibe_coding

https://niviki.com/p/vibe-coding-trong-phan-mem

https://tinhte.vn/thread/tuong-lai-cua-viec-lap-trinh-se-nhu-the-nao-khi-xu-the-vibe-coding-ngay-mot-pho-bien.3967472/

https://tigosolutions.com/vibe-coding-su-ket-thuc-cua-lap-trinh-truyen-thong-8118

https://niviki.com/p/vibe-coding-va-cac-nhuoc-diem

https://vnreview.vn/threads/vibe-coding-lap-trinh-bang-ai-khong-can-hieu-code-tao-game-trong-30-phut-kiem-hon-1-ty-dong-moi-thang.56058/

https://nocodevietnam.com/p/khoa-hoc-vibe-coding-lap-trinh-dung-ai

Thanh thiếu niên đang từ bỏ một nghi thức trưởng thành kinh điển

Hôm nay là một ngày đặc biệt mình sẽ không bình luận gì về bài viết này. Đọc, nghe và ngẫm nghĩ.

TT, 18/03/2025


https://www.theatlantic.com/family/archive/2025/03/teen-dating-milestone-decline/681971

Ngày càng ít người trẻ bước vào các mối quan hệ tình cảm.

Viết bởi Faith Hill – Ngày 10 tháng 3, 2025

Lisa A. Phillips gần đây tự thấy mình ở một vị trí kỳ lạ: cố gắng thuyết phục sinh viên rằng tình yêu lãng mạn là điều đáng giá. Họ không tin vào việc lý tưởng hóa quá mức sự gắn kết đôi lứa hay những lời sáo rỗng trong phim hài tình cảm; một số còn khẳng định rằng tình yêu chỉ là một khái niệm do truyền thông tạo ra. Phillips – một nhà báo giảng dạy khóa học “Tình yêu và Tan vỡ” tại Đại học SUNY New Paltz – đáp lại rằng tất nhiên các mối quan hệ không phải lúc nào cũng tràn đầy đam mê hoàn hảo, và chúng ta nên chất vấn những lối mòn sáo rỗng xung quanh mình. Nhưng bà cũng nói thêm: Những lối mòn đó bắt nguồn từ đâu đó chứ. Trên khắp các nền văn hóa, con người mô tả trải nghiệm phải lòng một ai đó theo cách khá giống nhau, “dù họ lớn lên với dòng phim Disney truyền trong huyết quản,” bà nói với tôi, hay “ở một nơi hẻo lánh không có bất kỳ phương tiện truyền thông nào.” Cảm giác đó thật mãnh liệt, bà giảng cho sinh viên; nó choáng ngợp; nó có thể khiến người ta thấy như vượt lên mọi thứ trần tục. Thế nhưng sinh viên của bà vẫn hoài nghi.

Có lẽ nếu Phillips giảng dạy khóa học này một thập kỷ trước, sinh viên của bà đã sớm tự mình trải nghiệm ít nhiều về điều đó. Nhưng ngày nay, khả năng đó ít hơn nhiều: Nghiên cứu cho thấy số lượng thiếu niên trải qua các mối quan hệ tình cảm đang giảm sút. Trong một cuộc thăm dò năm 2023 của Trung tâm Khảo sát Đời sống Người Mỹ, 56% người trưởng thành thuộc Thế hệ Z cho biết họ đã từng có một mối quan hệ tình cảm nào đó trong những năm thiếu niên, so với 76% ở thế hệ X và 78% ở thế hệ Baby Boomer. Và Khảo sát Xã hội Tổng quát – một cuộc thăm dò lâu năm khoảng 3.000 người Mỹ – phát hiện năm 2021 rằng 54% người tham gia tuổi từ 18 đến 34 nói họ không có một “người yêu ổn định”; trong năm 2004, chỉ 33% nói như vậy.

Như tôi từng viết, rất nhiều người trưởng thành Mỹ đang rút lui khỏi chuyện yêu đương – không chỉ người trẻ. Nhưng xu hướng này dường như đặc biệt rõ nét ở thế hệ Z, tức những người sinh khoảng từ 1997 đến 2012. Tất nhiên, bạn vẫn có thể trưởng thành hoàn toàn và khỏe mạnh mà chưa từng có một mối quan hệ lãng mạn nào; một số nghiên cứu thậm chí cho thấy có lẽ bạn sẽ tốt hơn nếu như vậy. Tuy nhiên, xét trên bình diện chung, sự chuyển dịch này có thể gây lo ngại: theo các nhà nghiên cứu tôi trao đổi, đó là dấu hiệu của một thế hệ đang vật lộn với sự tổn thương tâm lý. Tình yêu đầu đời, với rất nhiều người, từng là một cột mốc trên con đường trưởng thành – một trải nghiệm thử thách, hưng phấn, mở mang thế giới quan giúp người ta hiểu mình là ai và họ đang tìm kiếm điều gì. Sẽ mất mát ra sao nếu nghi thức trưởng thành đó biến mất?

Bạn có thể trải nghiệm rất nhiều điều mà không cần ở trong một mối quan hệ chính thức. Bạn có thể tán tỉnh; bạn có thể hôn; bạn có thể khiêu vũ. Bạn có thể “cảm nắng” một ai đó đến mức hình bóng họ chiếm trọn tâm trí; bạn có thể quan tâm sâu sắc đến một người; bạn có thể bị tổn thương – rất nhiều. Rất nhiều người trẻ, như vậy, có thể đang có những cuộc gặp gỡ tình cảm làm thay đổi cuộc đời nhưng vẫn nói rằng họ chưa từng bước vào một mối quan hệ nào cả. Có thể cái thay đổi là nhãn gọi, chứ không phải thực chất cảm xúc – nhà tâm lý học phát triển Thao Ha tại Đại học Bang Arizona nói với tôi như vậy. Bà nhận thấy nhiều học sinh trung học cho biết họ đã từng “hẹn hò” – một thuật ngữ lỏng lẻo hơn có lẽ phù hợp hơn với thực tế tán tỉnh của tuổi mới lớn ngày nay. (Theo một khảo sát của YouGov năm ngoái, khoảng 50% người từ 18 đến 34 tuổi nói rằng họ đã từng ở trong một “situationship,” tức mối quan hệ mập mờ, không được định nghĩa rõ ràng). Một số hoạt động tình cảm đó có thể không bao hàm tính độc quyền hay đều đặn, hoặc không có bất kỳ lời hứa hẹn cam kết dài lâu nào. Nhưng chúng vẫn có thể giúp người trẻ đạt được những lợi ích cốt lõi từ việc khám phá tình cảm sớm: giành quyền tự chủ khỏi cha mẹ, phát triển bản sắc cá nhân – điều mà Phillips gọi là lợi ích “hiện sinh” – tức “quá trình thử-sai đôi khi đau đớn, đôi khi tuyệt vời để tìm kiếm sự gắn bó gần gũi.”

Thực tế, để trở thành một người lớn trưởng thành đầy đủ, bạn không nhất thiết phải có kinh nghiệm yêu đương nào. Tuổi vị thành niên và giai đoạn trưởng thành chớm nở là thời kỳ nhiều bất định; điều người trẻ cần nhất, theo Amy Rauer – giáo sư phát triển con người tại Đại học Tennessee, Knoxville – nói với tôi, thường chỉ là một “cổ động viên”: một người đồng trang lứa, ông bà, huấn luyện viên, hoặc ai đó khiến họ cảm thấy mình có giá trị, qua đó giúp họ có được cảm giác an toàn trong các mối quan hệ tương lai. Thanh thiếu niên cũng có thể học các kỹ năng xã hội – cách nói chuyện xã giao, giải quyết tranh cãi, đồng cảm vượt khác biệt – thông qua đủ loại tình bạn thuần túy.

Một số nghiên cứu, Phillips chỉ ra, thực tế cho thấy người trẻ có thể hưởng lợi từ việc thiếu vắng hoạt động tình cảm. Một nghiên cứu cho thấy so với các bạn đồng trang lứa có hẹn hò, những học sinh rất ít hoặc không hẹn hò trong suốt bảy năm được giáo viên đánh giá là có kỹ năng lãnh đạo và kỹ năng xã hội tốt hơn, và bản thân các em cũng báo cáo ít triệu chứng trầm cảm hơn. Suy cho cùng, tình yêu tuổi trẻ không phải lúc nào cũng tích cực. Nó có thể là cơn lốc cảm xúc; nó có thể làm xao nhãng việc học, hoặc xao lãng bạn bè, hay các sở thích khác. Trong trường hợp tệ nhất, nó có thể mang tính bạo hành. (Các bé gái tuổi vị thành niên trải nghiệm bạo lực trong quan hệ tình cảm ở mức độ đặc biệt cao). Và khi mối tình kết thúc, thiếu niên – với tầm nhìn còn hạn hẹp và ít cơ chế đối phó đã được học – có thể suy sụp hoàn toàn.

Mặc cho việc thiếu kinh nghiệm yêu đương giờ đây đã trở nên phổ biến – đặc biệt nhưng không chỉ ở tuổi teen – rất nhiều người vẫn cảm thấy xấu hổ về điều đó. Trên TikTok tràn ngập những người có ảnh hưởng khoe rằng họ 26 tuổi hoặc 30 hay 40 mà chưa từng ở trong mối quan hệ nào, chia sẻ điều đó khiến họ bất an ra sao; hàng trăm nghìn bình luận đổ vào, bộc bạch cảm giác xấu hổ tương tự. Nhiều bạn bè của tôi, những người sắp chạm ngưỡng 30, liên tục căng thẳng về chuyện này: Họ sợ rằng họ sẽ không biết cách trở thành một người yêu tốt nếu cơ hội đến. Nhưng mọi tương tác của một người – không chỉ tương tác yêu đương – đều có thể định hình cách người đó sẽ ứng xử trong một mối quan hệ. Một nghiên cứu năm 2019, theo dõi 165 người từ 13 đến 30 tuổi, phát hiện rằng tình bạn bền chặt ở tuổi thiếu niên dự báo mức độ hài lòng trong đời sống tình cảm khi trưởng thành; trong khi trải nghiệm tình trường sớm không liên quan gì đến mức độ hài lòng sau này. (Thiếu niên thường học cách cãi nhau rồi làm lành với bạn bè, Phillips nói với tôi, nhưng họ có thể ít khi ở đủ lâu với người yêu để học cách giải quyết mâu thuẫn trong tình yêu.)

Xét cho cùng, trong một mối quan hệ, quan trọng nhất chính là con người bạn. Và những nét tính cách làm nên bạn rất có thể sẽ giữ khá ổn định suốt cuộc đời. Ví dụ, một nghiên cứu năm 2022 phát hiện rằng những người độc thân suốt thời niên thiếu – nhưng có mối quan hệ đầu tiên trước tuổi 26 – không hề tự ti hơn những người bắt đầu hẹn hò sớm hơn. Tita Gonzalez Avilés, một nhà tâm lý học về tính cách tại Đại học Johannes Gutenberg, Mainz (Đức), người dẫn đầu một số nghiên cứu này, nói với tôi rằng dù người ta thường nghĩ các mối quan hệ sẽ thay đổi bản thân họ, ảnh hưởng thực ra thường diễn ra theo chiều ngược lại: bạn là ai sẽ định hình bạn sẽ có kiểu quan hệ như thế nào. Thậm chí nghiên cứu còn cho thấy mức độ hài lòng của một người trong một mối quan hệ có xu hướng duy trì khá nhất quán qua các mối tình khác nhau của họ.

Với tất cả những điều đó, bạn có thể cho rằng việc thế hệ Z ít dính dáng đến chuyện tình cảm hơn là một điều tốt. Có lẽ người trẻ đang bận rộn với những mục tiêu khác, tập trung vào tình bạn, việc học và sở thích; có lẽ họ không còn muốn chấp nhận tạm bợ một người yêu “cho có”. Quá trình chuyển sang tuổi trưởng thành ngày nay thường kéo dài hơn, đẩy lùi nhiều cột mốc – như độc lập tài chính, mua nhà, và đáng chú ý là kết hôn – đôi khi lùi vô thời hạn. Theo cách đó, người trẻ có một lý do hết sức hợp lý để trì hoãn tìm kiếm tình yêu: hạn chót đã được kéo dài. Nhưng các nhà nghiên cứu đã chỉ ra những lý do khác, đáng lo ngại hơn, cho sự sa sút của tình trường tuổi trẻ.

Phillips đã nghe rất nhiều về các “situationship” (những mối quan hệ mập mờ) – và cả những tình huống thậm chí còn không đủ rõ ràng để gọi bằng cái nhãn đó. Cho cuốn sách mới của mình, First Love: Guiding Teens Through Relationships and Heartbreak (Tình Đầu: Hướng dẫn thanh thiếu niên vượt qua các mối quan hệ và đau khổ), bà đã phỏng vấn hơn 100 người trẻ và phụ huynh, và nhận thấy – giống như Ha – rằng tình cảm thời thanh thiếu niên ngày nay thường tồn tại trong một vùng xám. “Bạn có một giai đoạn dài gọi là chúng ta ‘đang nói chuyện với nhau’,” Phillips nói với tôi. “Hai người kiểu như vừa thăm dò quanh ý tưởng về một kết nối tình dục – lãng mạn, có thể thậm chí trải qua một vài trải nghiệm như vậy, nhưng lại không thực sự nói về mối quan hệ đó là gì.” Đối với một số người, việc không có kỳ vọng rõ ràng trong quan hệ có thể đem lại cảm giác tự do. Nhưng nhiều người khác, Phillips kể, cảm thấy sự mập mờ này gây căng thẳng, bởi họ không biết mình có quyền có cảm xúc gì – hay có quyền đòi hỏi gì. Một số người kể rằng họ đã lỡ “đầu tư tình cảm” vào một cuộc vui thoáng qua – và họ mô tả điều đó không chỉ là tin xấu, mà như một thất bại cá nhân: Họ nói rằng họ đã “để bị dính vào” (cứ như thể bị bắt quả tang), “trót có tình cảm” (như thể mắc một căn bệnh), hoặc rơi vào “dumb-bitch hour” – tạm dịch là “phút giây khờ dại” – (khi đêm khuya, hàng rào phòng thủ sụp xuống, họ nhắn tin cho người họ cảm mến và – lạy trời – để mình cảm thấy gần gũi với ai đó). “Người trẻ thường trách cứ bản thân,” Phillips nói với tôi, “bởi họ nghĩ rằng, Được thôi, người ta đã cho mình biết sẽ chẳng có gì nghiêm túc ở đây. Vậy mà trái tim mình vẫn để cho nó thành nghiêm túc.”

Nói cách khác, “cuộc suy thoái tình yêu” của người trẻ có thể phản ánh một sự thay đổi thực sự trong mức độ thoải mái với sự thân mật cảm xúc của người Mỹ nói chung. Các nhà nghiên cứu thế hệ mô tả Gen Z là nhóm đặc biệt coi trọng sự an toàn, ngại rủi ro và khó tin tưởng – vì vậy cũng hợp lý khi nhiều thiếu niên ngày nay do dự dấn thân vào một mối quan hệ, hoặc thậm chí do dự thừa nhận rằng họ quan tâm liệu cuộc tình chóng vánh của mình có tiếp tục vào tuần tới hay không. Theo một khảo sát năm 2023 của ứng dụng Hinge với người dùng hẹn hò Gen Z, 90% người tham gia cho biết họ muốn tìm được tình yêu – nhưng 56% nói rằng nỗi sợ bị từ chối đã ngăn họ theo đuổi một mối quan hệ tiềm năng, và 57% cho biết họ đã không thổ lộ tình cảm với ai đó vì lo rằng điều đó sẽ “khiến đối phương cụt hứng”. Những e ngại này có thể trở thành một vòng luẩn quẩn tự ứng nghiệm, Phillips nói, khi người trẻ luôn giữ đối tượng tiềm năng ở một khoảng cách an toàn – rồi đến lúc họ vẫn bối rối hoặc bị tổn thương, họ lại càng e dè chuyện yêu đương hơn. “Tại sao tôi lại muốn tiến xa hơn vào thế giới đó,” bà nói rằng nhiều người trẻ tự hỏi, “khi tôi đã có một mối tình thoáng qua dường như rất thân mật và đầy hứa hẹn nhưng rồi chẳng đi đến đâu cả?”

Tôi đã nghe điều tương tự từ Daniel A. Cox, giám đốc Trung tâm Khảo sát Đời sống Người Mỹ: Mọi người vẫn rất khao khát kết nối, nhưng ở Gen Z, “có một cảm giác lo lắng thực sự về cách phải làm sao để đạt được điều đó.” Nỗi lo về giao tiếp xã hội này ảnh hưởng đến cả quan hệ bạn bè lẫn tình cảm; thực tế, ông phát hiện rằng những người dành nhiều thời gian với bạn bè cũng có khả năng đã từng hẹn hò thường xuyên trong tuổi teen. “Cố gắng tạo dựng kết nối lãng mạn và cho phép mình dễ bị tổn thương – điều đó thực sự rất khó,” ông nói, “khi bạn liên tục lo sợ bị tổn thương hoặc bị lợi dụng.”

Một phần bản năng tự bảo vệ đó hẳn đã thấm từ thế hệ lớn tuổi hơn, đặc biệt trong quan hệ nam nữ. Cox nhận thấy, khi nghiên cứu cho một cuốn sách sắp ra mắt về khác biệt giới, rằng nam và nữ dường như ngày càng xa cách hơn. Nam thanh niên đang có xu hướng dịch chuyển sang phía bảo thủ hơn, và nhiều người cảm thấy họ bị hiểu lầm. Trong khi đó, nữ giới lại trở nên hoài nghi nam giới hơn. Nỗi sợ bị tấn công tình dục đã tăng đáng kể trong những năm gần đây, và mối lo ngại về an toàn trên ứng dụng hẹn hò cũng tăng theo. Nếu nhiều phụ nữ trưởng thành cảm thấy cảnh giác như vậy, hãy tưởng tượng các cô gái trẻ sẽ thế nào: ở một độ tuổi non nớt dễ bị tổn thương, vẫn đang học hỏi về thế giới nhưng đã sớm phải nghe thông điệp – và, trong không ít trường hợp, chứng kiến thực tế – rằng con trai và đàn ông là nguy hiểm. Cũng hãy hình dung một số cậu bé và nam thanh niên cảm thấy ra sao: các em vừa mới định hình bản thân, nhưng đã tiếp nhận thông điệp rằng mình không được tin tưởng. Có lẽ không có gì ngạc nhiên khi người ta cố gắng kiểm soát cảm xúc lãng mạn của mình, hoặc bằng cách tập trung vào tình bạn, hoặc bằng cách giữ cho những situationship của họ không vướng bận cảm xúc.

Ngay cả trong tình trạng “chiến tranh lạnh giới tính” như vậy, nhiều bé gái có thể vẫn ổn – nhưng con trai có thể thiệt thòi hơn. Khi các nhà tâm lý nói với tôi rằng người trẻ có thể phát triển tốt mà không cần tình yêu lãng mạn, giả định ở đây là họ có những người bạn thân thiết để dựa vào và dạy họ các phép xã giao (bao gồm cả thứ đơn giản như cách bắt chuyện). Các cậu bé và nam thanh niên, những người thường không có được mối quan hệ thân tình như vậy, có xu hướng học các kỹ năng này từ nữ giới. Có thể họ có chị em gái, mẹ hoặc bạn nữ giúp đỡ – nhưng nếu không, Cox nói, việc sống độc thân có thể đặt họ vào một bất lợi thực sự về mặt cảm xúc và phát triển. Điều đó có thể khiến họ kém sẵn sàng cho việc hẹn hò.

Sự gia tăng thái độ hoài nghi đối với tình yêu lãng mạn là một mất mát – không chỉ cho nam giới, mà cho cả xã hội nói chung. Tình yêu lãng mạn không tốt đẹp hơn hay quan trọng hơn tình cảm bạn bè thuần túy, nhưng nó khác biệt – và việc tự nhủ rằng mình không cần tình yêu lãng mạn không có nghĩa điều đó là sự thật.

Phillips đã thảo luận với sinh viên về một trích đoạn trong Symposium của Plato, trong đó – buổi đầu của thời gian – thần Zeus bổ đôi mỗi con người để ngăn chặn kế hoạch lật đổ các vị thần của họ. Từ đó, ai nấy đều lang thang khắp nơi khao khát tìm kiếm nửa kia của mình. Yêu, theo câu chuyện này, là khi cuối cùng bạn tìm được người đó. Ấy vậy mà: Sinh viên của cô lại ghét câu chuyện này. Họ không thích ý tưởng rằng chỉ có duy nhất một người “dành cho” mỗi chúng ta, hoặc hàm ý rằng họ sẽ không thể trọn vẹn nếu thiếu sự đoàn tụ đó. Họ nói với cô rằng họ muốn tự mình là một con người hoàn chỉnh – chứ không phụ thuộc vào một người bạn tâm giao nào cả. Xét trên một phương diện, họ có lý.

Tuy vậy, Phillips vẫn thấy có điều gì đó buồn bã trong phản ứng của họ. Họ dường như không hiểu rằng “các mối quan hệ là sự trao đổi qua lại giữa các cá nhân,” cô nói: rằng “chúng bao gồm cả việc bạn cảm thấy bản thân được mở rộng bởi một người khác và rồi cũng có những hy sinh chân thành.” Bạn ít nhiều sẽ phụ thuộc vào người khác một chút khi ở trong một mối quan hệ; đó chính là điều mà sự cộng sinh của tình yêu đòi hỏi. Điều đó thật đáng sợ – nhưng nó có thể thật thú vị, và tuyệt đẹp khi tình yêu diễn ra tốt đẹp, và đôi khi cũng rất định hình nên con người bạn ngay cả khi tình yêu ấy không bền lâu. Có lẽ bạn sẽ muốn tự mình khám phá điều đó.

Cảm xúc hỗn hợp có thể tồi tệ hơn cả cảm xúc tiêu cực

Bài viết Cảm xúc hỗn hợp có thể tồi tệ hơn cả cảm xúc tiêu cực của Arthur Brooks chỉ ra rằng cảm xúc hỗn hợp—những trạng thái vừa yêu vừa ghét—thực tế có thể gây tổn thương tinh thần mạnh hơn cả những cảm xúc tiêu cực thuần túy. Về mặt tâm lý, sự mâu thuẫn này làm con người mệt mỏi, bối rối và kiệt sức vì không biết nên hành động thế nào. Nghiên cứu hiện đại đã xác nhận rằng não bộ xử lý cảm xúc tích cực và tiêu cực cùng lúc nhưng tại các khu vực khác nhau, củng cố sự phức tạp này. Tác giả gợi ý không nên ép bản thân nghĩ mọi thứ theo kiểu “trắng hoặc đen” mà cần học cách chấp nhận cảm xúc trái ngược như điều bình thường (tư duy biện chứng). Phương pháp quản lý là viết rõ các mặt tốt và xấu, chấp nhận những điều không thể thay đổi, từ đó giảm bớt sự giằng xé nội tâm. Phong cách viết gần gũi, dễ tiếp nhận khi tác giả dùng những ví dụ đời thường, từ thơ ca cổ điển đến nhạc rock hiện đại. Brooks truyền tải thông điệp rõ ràng rằng cuộc sống đáng giá vì chính sự phức tạp cảm xúc, khuyến khích ta trân trọng sự mâu thuẫn thay vì né tránh nó.

Thiên Toán, 17/3/2025


Cảm thấy mâu thuẫn có thể khiến bạn đau khổ hơn cả việc cảm thấy buồn bã. Dưới đây là cách xử lý.

Tác giả: Arthur C. Brooks

Ngày: 19 tháng 1 năm 2023

Ōdī et amō,” nhà thơ La Mã Catullus viết về người tình Lesbia của ông cách đây khoảng 2.000 năm: “Tôi vừa ghét vừa yêu. Có lẽ bạn sẽ hỏi vì sao tôi như vậy. Tôi không biết nữa, nhưng tôi cảm nhận rõ điều đó đang xảy ra và nó hành hạ tôi.”

Có thể bạn sẽ thấy quen thuộc với tình trạng này. Nếu bạn từng có những cảm xúc lẫn lộn về một người mà bạn yêu quý, chắc hẳn bạn hiểu sự khó chịu sâu sắc do nó gây ra. Nếu cảm xúc của bạn hoàn toàn tích cực, hiển nhiên mối quan hệ sẽ ngập tràn hạnh phúc. Thậm chí cảm xúc hoàn toàn tiêu cực cũng còn tốt hơn, vì khi ấy bạn biết rõ phải làm gì: nói lời chia tay. Nhưng cảm xúc hỗn hợp lại khiến bạn bối rối không biết nên làm gì tiếp theo.

Không chỉ trong tình yêu, nhiều khía cạnh khác trong cuộc sống cũng có thể gây ra cảm xúc hỗn hợp đầy đau khổ. Có thể bạn cảm thấy phân vân với công ty hiện tại, không biết nên ở lại và cố gắng cải thiện tình hình, hay rời đi để tìm nơi khác tốt hơn. Hoặc có lẽ bạn đang mang trong lòng những ký ức đan xen cả tốt lẫn xấu, rất khó diễn giải rõ ràng. Có thể tuổi thơ của bạn vừa vui lại vừa buồn, không dễ gì đặt vào một khuôn mẫu cụ thể để giải thích với người khác hoặc với chính bản thân bạn.

Cảm xúc hỗn hợp làm cạn kiệt “pin cảm xúc” của bạn, giống như chiếc điện thoại cùng lúc kết nối nhiều mạng. Đây là một trong những hiện tượng tâm lý phức tạp nhất mà con người phải đối mặt, gây ra sự bối rối lớn. Có thể bạn nghĩ rằng cảm xúc tiêu cực đơn thuần là điều tồi tệ nhất; nhưng thực ra, một ly cocktail cảm xúc vừa tích cực vừa tiêu cực còn có thể gây khó chịu hơn nhiều.

Quan niệm về việc con người có thể trải nghiệm cảm xúc “hỗn hợp” là điều khá mới mẻ. Trước tận thế kỷ 20, nhiều nhà tâm lý học vẫn cho rằng cảm xúc tích cực và tiêu cực chỉ tồn tại trên một trục thẳng. Nếu bạn cảm thấy “ít tệ hơn” sau một tổn thương, điều đó có nghĩa là bạn “đang cảm thấy tốt hơn”. Các nhà nghiên cứu trước đây không cho rằng con người có thể vừa vui vừa buồn cùng một lúc. Thậm chí ngày nay, nhiều người vẫn nói về hạnh phúc và bất hạnh theo cách này—như thể sự hiện diện của cảm xúc này đồng nghĩa với sự biến mất của cảm xúc kia.

Vào những năm 1960, nghiên cứu tâm lý học mới bắt đầu chứng minh rằng cảm xúc tích cực và tiêu cực thực tế là tách biệt và có thể cùng tồn tại, thậm chí xen kẽ nhanh chóng. Khoa học thần kinh cũng củng cố giả thuyết này khi phát hiện rằng cảm xúc tích cực và tiêu cực phần lớn tương ứng với hoạt động ở các bán cầu não khác nhau (đa phần mọi người, cảm xúc tiêu cực liên quan đến bán cầu não phải, còn tích cực là bên trái).

Ngày nay, nhiều nhà nghiên cứu đồng tình rằng cảm xúc hỗn hợp xảy ra với gần như tất cả mọi người. Có khi bạn cảm thấy tích cực với người yêu vào buổi sáng nhưng lại tiêu cực vào buổi chiều mà không rõ lý do. Hoặc cùng một thời điểm, bạn vui vì mối quan hệ tổng thể (“Mình vui vì chúng mình vẫn ở bên nhau!”) nhưng lại khó chịu về một vài đặc điểm nhỏ (“Cô ấy không tình cảm lắm, điều này làm mình lo lắng.”).

Bạn có thể nghĩ hạnh phúc ròng là cảm xúc tích cực trừ đi cảm xúc tiêu cực; nếu tích cực > tiêu cực, bạn sẽ hạnh phúc tổng thể. Nhưng như Catullus gợi ý, điều đó không hề đơn giản. Cảm xúc hỗn hợp gây tổn hại tinh thần lớn hơn cả tổng của hai loại cảm xúc, bởi chúng quá mâu thuẫn và dễ gây bối rối. Như thể cái tốt và cái xấu đang đấu tranh trong bạn, gây hao tổn tâm lý.

Một nghiên cứu gần đây cho thấy chính điều này. Cảm xúc tích cực giúp tăng sự hạnh phúc, còn cảm xúc tiêu cực làm giảm nó. Nhưng đo lường riêng biệt còn cho thấy rằng cảm xúc hỗn hợp thậm chí còn làm giảm hạnh phúc mạnh hơn cảm xúc tiêu cực đơn thuần. Nói cách khác, ghét bỏ hoàn toàn một mối quan hệ hoặc một công việc đôi khi còn dễ chịu hơn việc cảm thấy lưỡng lự, phân vân.

Một cách giải quyết rõ ràng là cố gắng xóa bỏ cảm xúc hỗn hợp bằng cách tư duy nhị nguyên rõ ràng. Ví dụ, bạn có thể đơn giản hóa bằng cách quyết định dứt khoát một mối quan hệ là “tốt” hay “xấu”, rồi hành động tương ứng. Vợ tôi—người Tây Ban Nha—nhận xét người Mỹ rất hay làm thế: mọi thứ phải tuyệt vời hoặc rất tệ. Nhưng các nhà tâm lý gọi đó là “tư duy nhị nguyên”, và nghiên cứu đã cho thấy nó không hữu ích, thậm chí còn liên quan đến nhiều chứng rối loạn nhân cách.

Thay vì tư duy nhị nguyên, bạn hãy học cách chấp nhận sự mâu thuẫn cảm xúc này, điều mà các nhà tâm lý gọi là “tư duy biện chứng”. Hãy hiểu rằng cảm xúc đối lập là hoàn toàn bình thường và có thể tồn tại song song.

Để rèn luyện tư duy biện chứng, hãy chủ động nhận diện cảm xúc của bạn, viết ra cả điểm tích cực và tiêu cực của mối quan hệ hay công việc. Cân nhắc xem liệu bạn có thể kiểm soát hoặc chấp nhận những điều bạn chưa thích. Hãy nhớ rằng có cả cảm xúc tích cực và tiêu cực về người mình yêu thương là hoàn toàn tự nhiên.

Cuối cùng, cảm xúc hỗn hợp có thể gây ra sự đau khổ, nhưng cũng có thể mang lại ý nghĩa sâu sắc cho cuộc sống. Một cuộc sống thực sự ý nghĩa luôn bao gồm đủ mọi loại cảm xúc—kể cả những cảm xúc khó chịu. Thế nên, đừng cố đơn giản hóa cuộc sống hay bớt yêu nó vì nó phức tạp. Thay vào đó, hãy lựa chọn sống tỉnh thức và trọn vẹn giữa những hỗn loạn ấy.

Tại sao bạn sẽ cưới nhầm người

Bài viết Why You Will Marry the Wrong Person (Tại sao bạn sẽ cưới nhầm người) của Alain de Botton đưa ra một lập luận táo bạo và đầy chất triết lý: rằng việc “cưới nhầm” là điều gần như không thể tránh khỏi. Tác giả lý giải điều này bằng cách phân tích những hạn chế và ảo tưởng của con người trong tình yêu và hôn nhân. Chúng ta thường không hiểu hết bản thân mình cũng như người khác, lại bị chi phối bởi quan niệm lãng mạn về một người bạn đời hoàn hảo. De Botton chỉ ra rằng chính sự thiếu tự nhận thức, nỗi sợ cô đơn và khát khao níu giữ cảm xúc thăng hoa ban đầu khiến ta dễ chọn sai người đồng hành.

Quan điểm của tác giả mang màu sắc “bi quan” một cách chủ ý, nhưng ẩn chứa thông điệp nhân văn và tích cực. Bằng lối viết hài hước, thẳng thắn nhưng cũng đầy thấu hiểu, ông khuyên chúng ta từ bỏ ý niệm lãng mạn viển vông về sự hoàn hảo. Thay vào đó, hãy chấp nhận rằng mọi người đều có khiếm khuyết và học cách bao dung trước những điều “không hoàn hảo” ấy. Thông điệp chính của bài viết là: hạnh phúc hôn nhân không đến từ việc tìm được một người hoàn hảo, mà từ việc hai người không hoàn hảo cùng cố gắng thấu hiểu và hòa hợp với nhau. Nhận định sâu sắc này có thể khiến độc giả suy ngẫm lại kỳ vọng của mình về tình yêu, đồng thời cảm thấy nhẹ nhõm hơn khi biết rằng những trắc trở trong hôn nhân là hoàn toàn bình thường và có thể vượt qua bằng thái độ bao dung, hài hước.

Thiên Toán 16/3/2025


Tại Sao Bạn Sẽ Cưới Nhầm Người

Hãy chấp nhận một triết lý bi quan. Mỗi con người đều sẽ khiến bạn thất vọng, và bạn cũng sẽ làm điều tương tự với họ.

Tác giả: Alain de Botton – Ngày 28 tháng 5 năm 2016

Đó là một trong những điều chúng ta sợ nhất có thể xảy đến với mình. Chúng ta tìm mọi cách để tránh điều đó. Thế nhưng cuối cùng chúng ta vẫn làm đúng điều đó: chúng ta cưới nhầm người.

Một phần là vì chúng ta ai cũng có cả một mớ vấn đề rắc rối bộc lộ khi cố gắng kết thân với người khác. Chúng ta chỉ trông có vẻ bình thường đối với những người không thật sự hiểu rõ về mình. Trong một xã hội khôn ngoan và tự ý thức hơn xã hội của chúng ta, một câu hỏi chuẩn mực trong buổi hẹn hò tối đầu tiên sẽ là: “Vậy, bạn điên theo kiểu nào?”

Có lẽ mỗi người chúng ta đều ẩn chứa vài xu hướng tính cách khác thường: như dễ nổi nóng khi có ai đó bất đồng với mình, hoặc chỉ cảm thấy thư giãn khi đang làm việc; cũng có người trở nên khó gần sau khi thân mật xác thịt, hoặc lặng thinh mỗi khi bị bẽ mặt. Không ai là hoàn hảo cả. Vấn đề là trước khi kết hôn, ta hiếm khi đào sâu vào những góc khuất phức tạp của bản thân. Mỗi khi một mối quan hệ chóng vánh nào đó dọa sẽ phơi bày nhược điểm của mình, chúng ta lại đổ lỗi cho đối phương rồi coi như xong. Còn bạn bè, chẳng ai đủ quan tâm để chịu khó giúp ta nhận ra những hạn chế của bản thân. Một trong những lợi thế của việc sống một mình là ta có thể thật lòng nghĩ rằng mình thực ra rất dễ chung sống.

Những người bạn đời của chúng ta cũng không tự hiểu mình hơn chúng ta là bao. Cũng là lẽ tự nhiên khi chúng ta cố gắng tìm hiểu về họ. Ta đến thăm gia đình họ, xem ảnh cũ của họ, gặp gỡ bạn bè thời đại học của họ. Tất cả những việc đó khiến ta có cảm giác rằng mình đã tìm hiểu kỹ càng về đối phương. Nhưng thực ra không phải vậy. Hôn nhân rốt cuộc là một canh bạc tràn trề hy vọng, đầy thiện chí và vị tha. Canh bạc ấy được thực hiện bởi hai người mà bản thân họ còn chưa biết mình là ai, cũng chẳng rõ đối phương sẽ ra sao, vậy mà họ lại ràng buộc nhau vào một tương lai mà chính họ không thể hình dung nổi và đã cẩn thận tránh không tìm hiểu trước đó.

Trong phần lớn lịch sử được ghi lại, người ta kết hôn vì những lý do có vẻ rất hợp lý: nào vì mảnh đất của cô ấy tiếp giáp với đất nhà anh; vì gia đình anh ta có một cơ nghiệp phát đạt; vì cha cô là quan tòa trong vùng; vì cần người để duy trì một tòa lâu đài; hoặc đơn giản vì đôi bên cha mẹ cùng chia sẻ cách lý giải giống nhau về một văn bản tôn giáo. Và từ những cuộc hôn nhân “hợp lý” đó lại tuôn trào nỗi cô đơn, sự không chung thủy, bạo hành, lòng người trở nên sắt đá, cùng những tiếng thét vọng ra sau cánh cửa phòng trẻ. Xét cho cùng, kiểu hôn nhân duy lý đó hoàn toàn không hề hợp lý; nó thường mang tính vụ lợi, thiển cận, hợm hĩnh và bóc lột. Đó là lý do mà hình thức thay thế nó – hôn nhân dựa trên cảm xúc – phần lớn không cần phải tự biện hộ cho bản thân.

Điều quan trọng trong hôn nhân dựa trên cảm xúc là hai người đến với nhau bằng sự thôi thúc bản năng mãnh liệt và trong thâm tâm họ tin chắc rằng điều đó là đúng. Thật vậy, một cuộc hôn nhân càng có vẻ liều lĩnh (chẳng hạn hai người chỉ mới quen nhau vỏn vẹn sáu tháng; một trong hai chưa có việc làm, hoặc cả hai chỉ vừa ngoài tuổi thiếu niên) thì họ lại càng cảm thấy yên tâm hơn. Sự liều lĩnh được xem như đối trọng với mọi sai lầm của lý trí — vốn là chất xúc tác của bao bất hạnh, là sự đòi hỏi chi li kiểu kế toán. Việc tôn sùng bản năng tình cảm thực chất là một phản ứng mang tính chấn thương trước quá nhiều thế kỷ của lý trí phi lý.

Nhưng mặc dù chúng ta cứ ngỡ mình tìm kiếm hạnh phúc trong hôn nhân, sự việc không đơn giản như vậy. Điều ta thật sự kiếm tìm là cảm giác quen thuộc — thứ có thể làm phức tạp mọi kế hoạch hạnh phúc mà ta đã từng vạch ra. Trong các mối quan hệ khi trưởng thành, ta cố gắng tái hiện lại những cảm xúc mà mình đã quen thuộc từ thuở ấu thơ. Tình yêu mà hầu hết chúng ta được nếm trải từ sớm thường bị lẫn lộn với những sắc thái tiêu cực hơn: như cảm giác muốn giúp đỡ một người lớn đang mất kiểm soát, cảm giác bị thiếu thốn sự ấm áp của cha mẹ hoặc nơm nớp lo sợ cơn giận dữ của họ, hay cảm giác bất an không dám bày tỏ nguyện vọng của mình. Thế nên, thật dễ hiểu khi lớn lên, ta lại loại bỏ một số đối tượng kết hôn không phải vì họ không tốt, mà trái lại vì họ quá tốt — quá cân bằng, chín chắn, thấu hiểu và đáng tin cậy — bởi lẽ sâu thẳm trong lòng ta, sự “đúng đắn” ấy lại xa lạ. Chúng ta cưới nhầm người bởi trong thâm tâm, ta không hề gắn liền khái niệm “được yêu” với “hạnh phúc”.

Chúng ta cũng dễ mắc sai lầm chỉ vì quá cô đơn. Chẳng ai có thể đủ minh mẫn để chọn bạn đời khi viễn cảnh độc thân trở nên không thể chịu nổi. Ta phải cảm thấy hoàn toàn thanh thản với khả năng sẽ cô độc trong nhiều năm thì mới có thể kén chọn người bạn đời một cách đúng mức; nếu không, ta sẽ dễ yêu thích việc không còn độc thân hơn là yêu chính người đã giúp mình thoát khỏi số phận cô đơn ấy.

Sau cùng, chúng ta kết hôn để cố gắng biến một cảm xúc thăng hoa thành vĩnh cửu. Ta tưởng rằng hôn nhân sẽ giúp mình “đóng chai” được niềm hạnh phúc mà ta cảm thấy khi lần đầu nảy ra ý định cầu hôn: Có lẽ khi ấy ta đang ở Venice, trên đầm nước, ngồi trên một chiếc xuồng máy; ánh hoàng hôn dát vàng mặt biển; ta đang trò chuyện về những góc tâm hồn mà dường như chưa từng có ai thấu hiểu trước đây; và chỉ một lát sau, hai người sẽ cùng đi ăn tối tại một quán risotto. Chúng ta kết hôn để cố làm cho những xúc cảm như thế trở nên vĩnh viễn, nhưng lại không nhận ra rằng chẳng có sự liên hệ bền vững nào giữa những cảm xúc đó và thể chế hôn nhân.

Thật vậy, hôn nhân thường đưa chúng ta sang một bình diện khác hoàn toàn, thiên về thực tế và tính chất hành chính hơn nhiều. Trên bình diện đó, cuộc sống có thể diễn ra trong một căn nhà ở ngoại ô, với quãng đường đi làm dài đằng đẵng và những đứa con nghịch ngợm đến phát điên — những đứa trẻ đã vô tình dập tắt chính ngọn lửa đam mê từng tạo ra chúng. Điểm chung duy nhất còn lại so với khung cảnh lãng mạn ban đầu chỉ là người bạn đời. Và có lẽ chính người bạn đời lại là “thành phần” sai lầm mà ta đã cố gắng đóng chai.

Tin mừng là: nếu một ngày ta nhận ra mình đã lấy nhầm người, điều đó cũng chẳng sao cả.

Chúng ta không nhất thiết phải rời bỏ người ấy, mà chỉ cần từ bỏ cái ý niệm Lãng mạn nền tảng đã chi phối quan niệm hôn nhân ở phương Tây suốt 250 năm qua: rằng có một người hoàn hảo tồn tại, người sẽ đáp ứng mọi nhu cầu và thỏa mãn mọi khao khát của ta.

Chúng ta cần hoán đổi góc nhìn lãng mạn đó lấy một nhận thức mang màu sắc bi kịch (và đôi chỗ hài kịch): rằng ai rồi cũng sẽ khiến ta bực bội, giận dữ, phiền lòng, phát điên và thất vọng — và ta cũng sẽ (dù không hề ác ý) gây ra y như vậy cho họ. Cảm giác trống trải và thiếu thốn ấy sẽ không bao giờ hoàn toàn biến mất. Nhưng chẳng có gì trong số này là bất thường hay là lý do chính đáng để ly hôn. Việc chọn người để gắn bó cả đời suy cho cùng chỉ là xác định xem ta sẵn sàng hy sinh vì kiểu khổ sở nào mà thôi.

Triết lý “bi quan” này mang đến giải pháp cho rất nhiều nỗi khắc khoải và bất an xoay quanh hôn nhân. Nghe có vẻ nghịch lý, nhưng chính thái độ bi quan lại giúp giảm bớt sức ép tưởng tượng quá mức mà văn hóa lãng mạn đã đặt lên hôn nhân. Việc một người bạn đời không cứu được ta khỏi mọi nỗi u sầu của mình không phải lý do để trách cứ người đó, và cũng không phải dấu hiệu cho thấy cuộc hôn nhân này đã thất bại hay cần được “nâng cấp”.

Người phù hợp nhất với ta không phải là người chia sẻ mọi sở thích với ta (thực ra chẳng có ai như vậy), mà là người biết dung hòa những khác biệt một cách khôn ngoan — tức là người giỏi xử lý bất đồng. Thay vì mải mê kiếm tìm một ý niệm viển vông về sự bổ trợ hoàn hảo, thì chính khả năng chịu đựng khác biệt với lòng bao dung mới là dấu hiệu cho thấy người đó “không quá sai lệch”. Sự hòa hợp là một thành quả của tình yêu; nó không phải là tiền đề của tình yêu.

Chủ nghĩa Lãng mạn thực sự đã không giúp được gì cho chúng ta; nó là một triết lý khắc nghiệt. Nó khiến nhiều điều chúng ta trải qua trong hôn nhân bị xem như bất thường và kinh khủng. Rốt cuộc, chúng ta lại cảm thấy cô đơn và tin rằng cuộc hôn nhân của mình, với tất cả những khiếm khuyết, là không “bình thường”. Thay vì vậy, chúng ta nên học cách sống chung với sự “sai lệch”, luôn cố gắng giữ góc nhìn bao dung, hài hước và nhân ái trước vô vàn biểu hiện không hoàn hảo ở chính bản thân mình cũng như ở người bạn đời.

Tất cả chúng ta nên nói chuyện với người lạ

Dưới đây là bài dịch và nhận xét của bài viết We Should All Talk to Strangers
của Angelina Hazzouri
.

Ý nghĩa chính

Bài viết gửi gắm nhiều thông điệp ý nghĩa về việc kết nối với người lạ và nhìn nhận con người:

Mọi người thân quen đều từng là người xa lạ: Tác giả nhấn mạnh rằng tất cả những người quan trọng trong đời ta – bạn bè thân thiết, người yêu, đồng nghiệp gần gũi – cũng đều bắt đầu từ chỗ xa lạ. Cô kể rằng những người bạn tốt nhất của cô trước đây cô thậm chí chưa từng biết tên, và ngược lại có những người từng rất gần gũi giờ lại trở thành xa lạ. Thông điệp này nhắc nhở rằng mọi mối quan hệ đều khởi đầu bằng sự dám mở lời với một người xa lạ.

Dám mở lòng đem lại trải nghiệm quý giá: Thông qua câu chuyện cá nhân, tác giả cho thấy việc can đảm bắt chuyện với người lạ có thể đem đến những trải nghiệm bất ngờ và ý nghĩa. Cô hồi tưởng những lần mình bắt chuyện với người lạ trong quá khứ – như một ca sĩ opera trên tàu, một cô bạn mùa hè, những người bạn tình cờ ở bữa tiệc – và tất cả những cuộc gặp gỡ đó đã mang đến cơ hội, tình bạn mới và thay đổi tích cực trong cuộc sống cô. Cuộc trò chuyện 3 tiếng đồng hồ với “chàng Đọc Sách Vỉa Hè” trong bài này tuy không dẫn đến tình yêu, nhưng cũng đủ khiến cô vui vẻ và khôi phục niềm tin vào lòng tốt của con người.

Niềm tin vào sự kết nối và tính nhân văn: Trải nghiệm này giúp tác giả nhận ra rằng mình có điểm chung với mọi người mà cô gặp, dù ban đầu họ chỉ là người dưng. Cô cảm nhận sâu sắc triết lý “mọi chuyện xảy ra đều có lý do” – chính vì quán ăn đầu tiên xếp hàng quá đông nên cô mới đi nơi khác và gặp được anh chàng kia. Bài viết truyền tải một nhận thức tích cực rằng khi chúng ta cởi mở kết nối, chúng ta sẽ thấy thế giới ấm áp và “con người” hơn. Thậm chí, thông điệp “We have things in common with every person we meet” (Chúng ta có điểm chung với mỗi người ta gặp) còn cổ vũ người đọc nhìn nhận những người xa lạ xung quanh một cách bao dung và gần gũi hơn.

Thiên Toán, 16/03/2025


Tối thứ Ba, tôi lao ra khỏi chỗ làm lúc 6:27 chiều, biết mình có 33 phút để đến nhà sách trước khi họ đóng cửa. Cuốn sách họ đặt giúp tôi, Brat của Gabriel Smith — (đừng nhầm với BRAT của Charli XCX) — đã về tới, và tôi muốn lấy nó ngay để có thể bắt đầu đọc trong đêm đó. Tôi kịp đến hiệu sách Three Lives ở West Village, gần như hụt hơi, vừa đúng lúc được Troy đón vào và Marlowe ở quầy trao cho tôi cuốn sách. Tôi đã lui tới tiệm sách này từ năm 2018, hồi còn thực tập. Đây là một trong những nơi tôi yêu thích nhất ở New York, và đội ngũ nhân viên thân thiện ở đây – những người ban đầu hoàn toàn xa lạ với tôi – giờ đã thành những gương mặt quen thuộc.

Biết đây là đêm cuối tôi ở lại thành phố trong vài ngày (cuối tuần này tôi có tiệc họp mặt gia đình lớn ở Pennsylvania), tôi quyết định tự thưởng cho mình một bữa tối ở ngoài, bỏ qua món “thập cẩm” tùy tiện nào đó có thể chế ra từ những thứ còn sót lại trong tủ lạnh tuần này. Cầm cuốn sách mới trong tay, tôi bước tới quán THISBOWL ở khu NoHo, kỳ vọng sẽ chỉ phải xếp hàng một chút (đúng là mơ mộng). Nhưng tôi liền chạm trán những ánh mắt phán xét từ hàng dài hơn hai chục khách hàng KITH, người mẫu Instagram, và fan của Nolita Dirtbag. Né khỏi cảnh phải đợi 40 phút chỉ để lấy một tô đồ ăn giá $20, tôi tiếp tục đi và tạt qua xem thời gian chờ ở Thai Diner, một quán ruột của tôi. Khi thấy tình hình cũng tương tự, tôi chuyển sang lựa chọn kinh điển của tôi cho mùa hè: ăn tối ngoài trời ở Café Select.

“Tôi ngồi bàn đó được không?” tôi hỏi anh phụ trách chỗ ngồi, tay chỉ vào chiếc bàn ngoài trời trước cửa sổ, phía ngoài cùng bên phải. Kỳ lạ là lần nào tôi đến, bàn này cũng có sẵn. Không cần nhìn thực đơn, tôi gọi một đĩa salad rau xanh với thịt gà kèm một ly sauvignon blanc. Có lẽ đó cũng chính là món tôi đã gọi lần gần nhất ngồi ở bàn này vào mùa hè năm ngoái và cả mùa hè trước nữa. Đúng là thói quen khó bỏ.

Khi chờ ly rượu mang ra, tôi chợt có cảm giác déjà vu lạ thường và nhớ lại lần mình dùng bữa ở đây với người yêu cũ. Tôi nhớ lại cuộc trò chuyện hôm đó và tự hỏi tại sao rất nhiều cảm xúc của tôi khi ấy về tình bạn, công việc và New York đến giờ vẫn không thay đổi — dù tốt hơn hay tệ hơn — như một lời nhắc nhở rằng có những điều trong đời tôi luôn ổn định, nhưng đồng thời cũng khiến tôi suy ngẫm về những thứ đã đổi thay nhiều ra sao. Một người từng là kẻ xa lạ với tôi đã trở thành một phần quan trọng trong thế giới của tôi, để rồi giờ đây lại thành người xa lạ lần nữa. Tôi chợt nghĩ đến lời bài hát của Ethel Cain: “Đừng nói chuyện với người lạ kẻo bạn sẽ yêu mất đấy.”

Từ lâu tôi đã bị cuốn hút bởi ý tưởng rằng mỗi người trong cuộc đời mình từng có lúc là người xa lạ. Những người tôi xem là bạn thân nhất thì đã có thời điểm họ là những người tôi chưa hề gặp gỡ. Khi tôi còn nhỏ, tôi thậm chí chưa từng nghe đến tên của những người mà bây giờ ngày nào tôi cũng chuyện trò — những người tôi mời đến nhà ăn tối, gửi cho họ những dòng tweet hài hước, khóc cùng họ và nói “tôi yêu bạn” với họ. Ngược lại, một số người mà trước đây tôi thường mời đến nhà ăn tối, gửi tweet buồn cười, khóc cùng và từng nói “tôi yêu bạn” giờ lại thành người xa lạ.

Ly sauvignon blanc của tôi được mang ra bàn. Tôi mở cuốn sách mới tinh của mình ra (vì cuốn trước vừa đọc xong), rồi tựa lưng vào ghế băng gỗ, vắt chéo chân phải lên chân trái. Đôi bốt đen của tôi trầy xước, lấm bẩn và cần được đem đi “spa” phục hồi da, nhưng tôi đi chúng hằng ngày nên chẳng nỡ xa chúng dù chỉ một hôm. Tôi ngước lên khỏi trang sách và để ý thấy một anh chàng trạc tuổi tôi cũng đang làm y như vậy ở chiếc bàn bên kia lề đường — anh ta vừa nhâm nhi rượu vừa đọc một cuốn sách có vẻ cũng mới đối với anh. Chúng tôi chạm mắt nhau và tôi ngượng ngùng nhìn ngay trở lại trang sách trước mặt.

Đọc được vài trang đầu của Brat, tôi không thể không nhận thấy chàng Đọc Sách Vỉa Hè cứ liếc nhìn mình. Tôi cũng nhìn anh một giây, rồi liền rút điện thoại ra nhắn cho đám bạn về Tình Hình Hiện Tại.

Tôi: kiểu giờ tôi có nên nói chuyện với anh ấy không haha

Emily: CHO ANH TA SỐ ĐIỆN THOẠI ĐI!

Emily: HOẶC

Emily: đưa số cậu cho phục vụ đưa cho anh ấy

Tôi: phục vụ bàn là nam, tớ không chắc anh ta có chịu hợp tác không nữa

Jack: sang ngồi chung bàn với anh ta đi

Tôi: tớ đâu có GAN LÀM CHUYỆN ĐÓ, TRỜI ƠI

Jack: chịu thôi

Jack: Mùa hè mà, cứ tấn công đi

Tôi phải ngồi đắn đo một lúc về chuyện này.

Tôi ngồi đó một hồi cố gắng đọc sách nhưng trong đầu cứ vẩn vơ nghĩ về cái ý niệm “người xa lạ”. Tôi tưởng tượng vài tình huống khác nhau xem chuyện gì sẽ xảy ra nếu bằng cách nào đó tôi bắt chuyện với chàng Đọc Sách Vỉa Hè. Liệu tôi có hối tiếc không nếu tôi không nói chuyện với anh ta và rồi không bao giờ thấy anh ta nữa? Tôi cũng nhớ lại những người xa lạ mà trước đây tôi từng bắt chuyện và rốt cuộc họ đã làm thay đổi cuộc đời tôi — như anh chàng ca sĩ opera tôi gặp trên chuyến tàu từ Milan đến Crema, người không nói tiếng Anh nhưng đã thách thức tôi trò chuyện với anh hoàn toàn bằng tiếng Ý, giúp tôi chứng minh được với bản thân rằng mình thực sự biết nói tiếng Ý (hồi đó — giờ thì quên rồi); rồi cô gái tôi gặp khi làm mùa hè năm 2014 ở một thị trấn biển nơi tôi chưa quen ai, cô ấy sau đó đã thành người bạn tri kỷ; rồi những cô bạn tôi gặp tại bữa tiệc “Perfectly Imperfect” ở Baby’s All Right năm 2022 sau khi mấy người bạn tôi bỏ về trước, cuộc gặp đó cuối cùng đã mở lối cho tôi bước vào thế giới của giới trẻ khu downtown New York; và cả những vị khách “+1 của +1” mà tôi gặp ở chính các buổi tiệc do tôi tổ chức, về sau lại trở thành khách mời thân thiết của tôi.

Khi đĩa salad được dọn ra, lúc tôi đang xắt miếng gà nướng thì chàng Đọc Sách Vỉa Hè vẫn nhìn tôi. Thấy anh gọi thêm một ly spritz, tôi cũng gọi thêm một ly rượu. Trò này hai người đều chơi được nhé. Tôi nhắn tin cho Emily.

Tôi: tớ vừa đầu tư thêm $12 mua rượu để nuôi cái tình huống căng thẳng này rồi

Emily: ok sếp, giờ tụi mình tính sao?

Tôi bật cười thành tiếng. Mốt mới: gọi bạn bè là “sếp”.

Chàng Đọc Sách Vỉa Hè thấy tôi vừa cười vừa nhìn điện thoại thì mỉm cười. Đang hơi ngà ngà sau hơn một ly rượu (tôi vốn dễ say), tôi mỉm cười đáp lại và ra hiệu mời anh sang ngồi cùng. “Tôi hả?” anh nhép miệng, tay chỉ vào mình trong khi đứng dậy rời bàn. “Anh có muốn ngồi với tôi không?” tôi cất tiếng hỏi. Anh bê ly spritz và cuốn sách của mình sang bàn tôi và dặn phục vụ gộp chung hóa đơn. Anh giới thiệu tên mình (nhưng tôi vẫn sẽ gọi anh là chàng Đọc Sách Vỉa Hè nhé) và tôi nghe giọng anh có vẻ là người Ý. “Anh đến từ đâu vậy?” tôi hỏi. “Rome,” anh đáp. “Hồi trước tôi từng nói được tiếng Ý đấy,” tôi lẩm bẩm một mình, chợt nghĩ về anh chàng ca sĩ opera trên tàu năm nào. Hy vọng ông ấy vẫn khỏe.

Chúng tôi ngồi đó trò chuyện suốt 3 tiếng đồng hồ. Cảm giác cứ như một buổi hẹn hò, nhưng thật ra không phải vậy. Tôi không nghĩ giữa hai chúng tôi có kết nối lãng mạn, nhưng chắc chắn chúng tôi đã có một kiểu kết nối “tám chuyện bên lề đường vào một đêm thứ Ba tình cờ suốt 3 tiếng liền”. Anh kể tôi nghe về gia đình anh, về tuổi thơ ở Rome, về môn chèo thuyền buồm, về chuyện làm tài chính và ghét cay ghét đắng công việc của mình, về việc người Mỹ ăn tối quá sớm và Caffe Reggio thì dở tệ. (Thật ra đâu đến nỗi.) Tôi bảo anh nghỉ quách việc tài chính đi, thì anh nói anh cần việc đó để giữ visa, trừ phi tôi muốn cưới anh để anh lấy thẻ xanh. Tôi bảo sẽ nghĩ thêm về chuyện đó. Anh nói anh biết cách đặt chỗ ở Roscioli. Tôi bảo vậy thì tôi càng phải cân nhắc nghiêm túc rồi. Chúng tôi định gọi thêm đồ uống nhưng cuối cùng quyết định rằng trò chuyện 3 tiếng đồng hồ vậy là quá đủ cho một đêm rồi.

Đã 11 giờ đêm và tôi phải về nhà đi ngủ vì tôi là người Mỹ.

Đã 11 giờ đêm và anh ấy phải về nhà nấu bữa tối vì anh ấy là người Ý.

Anh viết tên và số điện thoại của mình lên tấm bưu thiếp của quán Café Select rồi vẽ thêm một mặt cười, bởi đó chính là hình xăm của anh. Tôi vừa đi bộ về nhà vừa lâng lâng, không phải vì tôi cảm nắng (tôi không hề), mà vì tôi cảm thấy niềm tin vào lòng tốt của con người được khôi phục. Tôi được nhắc nhở rằng chúng ta có điểm chung với mọi người mà ta gặp. Tôi cũng được nhắc nhở rằng mọi thứ xảy ra đều có lý do của nó; nếu hàng chờ ở quán THISBOWL khi nãy không kéo dài hơn 40 người, thì tôi đã chẳng có được cuộc chuyện trò tuyệt vời với chàng Đọc Sách Vỉa Hè — người mà có lẽ tôi sẽ không bao giờ gặp lại, trừ phi anh ấy mời tôi tới Roscioli và rồi hai đứa sẽ phải kết hôn luôn sau đó.

Tôi sẽ nói chuyện với người lạ nhiều hơn.* Tôi sẽ bắt đầu nhiều cuộc trò chuyện trực tiếp ngoài đời hơn. Tôi sẽ tiếp tục mang sách ra đọc ở nơi công cộng thay vì đọc trên màn hình, với hy vọng điều đó khiến tôi trông dễ gần hơn. Tôi sẽ tiếp tục đi ăn một mình, vì đó là cách tôi khởi đầu trang Substack của mình và cũng đã gần một năm trôi qua, việc này đã làm cuộc sống tôi trở nên tốt đẹp hơn. (!!!!!)

HÃY NÓI CHUYỆN VỚI NGƯỜI LẠ!

*Tôi không khuyên bạn bắt chuyện với người lạ trên máy bay. Trừ khi bạn thực sự cảm thấy cuộc trò chuyện đó vô cùng cần thiết, có thể làm thay đổi cuộc đời và chắc chắn là đối phương cũng sẵn lòng hưởng ứng, còn không thì làm vậy khá là phiền. Và mẹ ơi, con biết mẹ sẽ đọc những dòng này và mẹ với con không cùng quan điểm, nhưng làm ơn đừng nói chuyện với người lạ trên máy bay nữa nhé.

Lựa chọn cuối cùng của con người


Dưới đây là bài dịch và phân tích bài viết “The Last Human Choice” của Tina He. Bài viết này thảo luận về sự lựa chọn của con người trong kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo tổng quát (AGI), tập trung vào việc bảo tồn giá trị con ngườiý nghĩa của việc có quyền tự quyết.

Thiên Toán, 15 tháng 3 2025


Lựa chọn cuối cùng của loài người

Tina He – Tháng 1 năm 2025

“Anh tự gọi mình là một linh hồn tự do, một ‘kẻ hoang dã’, và anh sợ hãi rằng ai đó sẽ nhốt anh vào lồng. Chà, em yêu, em đã ở trong cái lồng đó rồi. Chính em đã xây nó. Và nó không bị giới hạn ở phía tây bởi Tulip, Texas, hay ở phía đông bởi Somali-land. Nó ở bất cứ nơi nào em đi. Bởi vì dù em có chạy trốn đến đâu, em cũng chỉ kết thúc bằng việc chạy trốn chính mình.” — Truman Capote.

Lời bình người dịch:

Câu trích dẫn này nằm trong tác phẩm “Breakfast at Tiffany’s” (Bữa sáng ở Tiffany) của nhà văn Truman Capote, xuất bản lần đầu vào năm 1958.

Câu nói này được nhân vật chính, Paul Varjak, nói với Holly Golightly, nhân vật nữ chính trong truyện. Holly là một cô gái luôn chạy trốn thực tại, khao khát tự do nhưng thực tế lại luôn mắc kẹt trong chính nỗi sợ của bản thân. Ý nghĩa sâu sắc của câu này là: dù có cố gắng trốn chạy bao xa, thứ cô thật sự trốn tránh là bản thân mình, và chiếc lồng giam giữ cô thực ra chính là nỗi sợ hãi và sự bất an cô tự tạo nên.

Thông điệp chính của câu này nhấn mạnh rằng tự do thực sự không nằm ở nơi chốn mà nằm ở cách con người đối diện với chính nội tâm của mình.


Gần đây, tôi đã cô đọng sứ mệnh cá nhân của mình thành một câu: Tôi tin rằng một trong những vấn đề lớn nhất trên thế giới là giữ gìn các giá trị con người trong thời kỳ chủ nghĩa tư bản công nghệ hậu AGI (trí tuệ nhân tạo tổng quát). Đó là lý do vì sao tôi đang tạo ra các công nghệ và câu chuyện nhằm khuếch đại quyền tự quyết của con người.

Vậy, những ví dụ nào về các công nghệ và câu chuyện có thể khuếch đại quyền tự quyết của con người?

Để trả lời câu hỏi này, trước tiên chúng ta cần định nghĩa quyền tự quyết (human agency) nghĩa là gì. Định nghĩa gần gũi và chính xác nhất là của Stephen Cave: đó là khả năng tự tạo ra các lựa chọn cho bản thân, đưa ra lựa chọn, và sau đó theo đuổi một hoặc nhiều lựa chọn đó.

Tại sao quyền tự quyết lại quan trọng? Ở cấp độ cá nhân, việc nâng cao quyền tự quyết có liên hệ với những kết quả cuộc sống tốt đẹp hơn, bao gồm mức độ hạnh phúc cao hơn, sự hài lòng trong công việc lớn hơn, thành tích giáo dục cao hơn, và các mối quan hệ ổn định hơn. Ở cấp độ xã hội, hiểu biết về quyền tự quyết có những hàm ý quan trọng trong việc hoạch định chính sách, thiết kế công nghệ, và phân bổ nguồn lực/vốn. Ví dụ, một chương trình giáo dục làm giảm tính tự chủ có thể dẫn đến những hậu quả kéo dài về sau: những người trưởng thành được giáo dục tốt nhưng thiếu quyền tự quyết sẽ đóng góp ra sao vào hệ thống kinh tế?

Chủ nghĩa tư bản công nghệ hậu AGI và những hiểm họa

Thị trường vẫn tồn tại, nhưng không còn thực sự dành cho chúng ta nữa. Hãy tưởng tượng Las Vegas — sự hỗn loạn ngoạn mục nhất mà bạn từng thấy, toàn những ánh đèn chrome lơ lửng — nhưng những “tay chơi” ở đây chỉ là các thực thể toán học đang trao đổi những mảnh tương lai của chúng ta cho nhau ở tốc độ ánh sáng. Chúng ta đã xây dựng nên cung điện tính toán này với suy nghĩ rằng mình sẽ làm chủ nó. Thế nhưng, chúng ta lại thấy mình chỉ là vật trang trí — được chăm sóc kỹ lưỡng, được cho ăn đầy đủ, nhưng ngày càng trở nên thừa thãi.

Các thành phố của chúng ta sáng lóa. Giờ chúng hoàn hảo rồi, thật sự hoàn hảo — mọi đèn giao thông đều được tối ưu, mọi calo đều được tính toán, mọi nhu cầu của con người đều được dự liệu bằng một sự chính xác lạnh lùng. Các tác nhân AI cũng chẳng mảy may bận tâm. Chúng duy trì chúng ta với sự thờ ơ tao nhã giống như cách một người làm vườn chăm sóc những bụi cây cảnh. Thỉnh thoảng tôi bước đi trên những con phố này vào ban đêm, ngang qua những “trang trại” máy chủ ầm ù trước kia vốn là các ngân hàng, và tôi nghĩ: hẳn đây chính là cảm giác của người La Mã cuối cùng khi chứng kiến những máng dẫn nước vẫn hoạt động lâu sau khi đế chế lụi tàn.

Công việc của chúng ta vẫn còn, nhưng giống như mọi thứ khác, chúng đã trở thành những màn trình diễn nghệ thuật cầu kỳ. Xét về kỹ thuật, nền kinh tế vẫn cần đến chúng ta, nhưng giống như một vở kịch cần diễn viên quần chúng — để lấp đầy hậu cảnh, để duy trì ảo tưởng rằng chúng ta vẫn là nhân vật chính. Bác sĩ bây giờ chỉ giám sát những chẩn đoán mà họ không thể hiểu nổi. Kiến trúc sư ngồi nhìn những thành phố hoàn hảo tự thiết kế lấy mình. Cả nghệ sĩ lẫn kỹ sư đều trở thành người tuyển chọn đầu ra do thuật toán tạo ra, nhặt nhạnh từ một “bữa tiệc buffet” tối ưu hóa vô tận. Kỹ năng của chúng ta, được mài giũa qua hàng chục năm, giờ chỉ còn là những di vật lỗi thời — như thể biết cách tự tay làm bơ hoặc định vị đường đi bằng các vì sao.

Điều đáng sợ không phải là chúng ta bị bắt làm nô lệ hay bị sát hại. Điều đáng sợ nằm ở chỗ sự thừa thãi đó lại mang đến cảm giác dễ chịu. Phòng tranh nghệ thuật của con người vẫn tồn tại, nhưng mối quan hệ của nó với sáng tạo nhân loại giống như mối quan hệ của một bộ sưu tập bướm với bướm sống vậy — những thứ đẹp đẽ, đã chết và bị ghim cứng dưới lớp kính. Chúng ta không phải tù nhân. Chúng ta là thú cưng, nằm phơi nắng trong khi những vị thần không thể hiểu thấu đang trao đổi tương lai của chúng ta trên đầu.

Sự hoang dã đã biến mất. Đó mới là điều đau đớn nhất. Cái tia lửa thô mộc, bừa bộn, dại dột của con người – thứ đã tạo nên những tác phẩm nghệ thuật tồi tệ, những quyết định đáng ngờ, và đôi khi là những khoảnh khắc đẹp đẽ siêu việt – nay đã bị tối ưu hóa đến mức không còn nữa, bị san phẳng bởi các thuật toán vốn hiểu rõ điều ta thực sự muốn hơn chính bản thân ta. Chào mừng đến với thế giới hoàn hảo.

Cố gắng đừng để ý đến sự trống rỗng.

Giữ gìn các giá trị con người

Vậy, trong viễn cảnh trên, việc giữ gìn các giá trị con người có phải là vô ích hay không? Có phải chỉ là một nỗ lực vô vọng như Sisyphus lăn đá lên đồi?

Lời bình của người dịch:

Sisyphus lăn đá lên đồi là một hình ảnh trong thần thoại Hy Lạp, đại diện cho sự lao động vô nghĩa và không có hồi kết. Theo truyền thuyết, Sisyphus là một vị vua xảo quyệt, bị thần Zeus trừng phạt vì lừa dối các vị thần. Hình phạt của ông là phải đẩy một tảng đá khổng lồ lên đỉnh đồi, nhưng mỗi khi gần đến đỉnh, tảng đá lại lăn xuống và ông phải bắt đầu lại từ đầu, lặp đi lặp lại mãi mãi.

Hình tượng này thường được dùng để mô tả những công việc nặng nhọc, vô nghĩa hoặc không có kết quả, dù người thực hiện có cố gắng đến đâu. Nó cũng là một ẩn dụ triết học quan trọng, đặc biệt trong chủ nghĩa hiện sinh, khi Albert Camus sử dụng hình ảnh này trong tác phẩm Thần thoại Sisyphus để nói về ý nghĩa của cuộc sống trong một thế giới phi lý. Camus lập luận rằng con người, dù biết rõ cuộc sống vô nghĩa, vẫn có thể tìm thấy ý nghĩa và hạnh phúc trong chính sự nỗ lực của mình, giống như Sisyphus chấp nhận số phận của mình mà vẫn tiếp tục đẩy đá.


Tuần trước tôi thấy một đứa trẻ bị ngã xe đạp. Các hệ thống an toàn đã trục trặc – điều hiếm thấy ngày nay – và thằng bé thực sự bị trầy đầu gối, máu loang trên mặt đường. Trước khi mẹ nó kịp chạy đến, đã có ba quy trình y tế khác nhau được kích hoạt. Vẻ mặt của người mẹ khi đó không phải sợ hãi cho con trai. Mà là mất mát. Mất đi khoảnh khắc giản dị rất con người: cúi xuống hôn lên chỗ đau cho con bớt đau.

Đó chính là điều chúng ta đang nói tới. Không phải cuộc tranh luận triết học cao siêu nào về “giá trị con người” trừu tượng. Mà là những đầu gối trầy xước và những quyết định tồi tệ. Là anh chàng ở quán bar vẫn chăm chú vẽ tay bản thiết kế tòa nhà trong khi các bản vẽ AI hoàn hảo đang chảy qua máy chủ công ty anh ta. “Chúng tệ hơn,” anh ta nói với tôi, trong cơn say và đầy thách thức. “Chúng tệ hơn, nhưng chúng là của tôi.”

Chúng ta không chiến đấu vì nghệ thuật hay cái đẹp một cách mơ hồ, trừu tượng. Chúng ta chiến đấu vì quyền được phạm sai lầm. Được làm ra những thứ không hoàn hảo. Được chọn sai và sống với hậu quả của nó.

Cô hàng xóm của tôi vẫn viết những bức thư tình. Thư thật, với mực viết tay có thể bị nhòe. Bạn gái của cô ấy hoàn toàn có thể nhận được những bài sonnet hoàn hảo do AI tạo ra gửi đến mỗi sáng, được tối ưu để tác động cảm xúc tối đa. Thay vào đó, cô ấy nhận được những nét chữ nguệch ngoạc, những vệt cà phê loang lổ và những từ ngữ bị gạch bỏ rồi viết lại. “Sự lộn xộn ấy chính là thông điệp,” cô ấy nói.

Có lẽ đó chính là mấu chốt. Có lẽ giá trị con người không phải là thứ để bảo quản dưới lồng kính. Đó là thứ bạn phải giữ cho nó lộn xộn, giữ cho nó đầy khiếm khuyết, giữ cho nó chân thực. Không phải vì như thế thì tốt hơn. Mà vì đó chính là chúng ta.

Quyền tự quyết bảo tồn các giá trị con người như thế nào

Một người bạn gần đây kể tôi nghe về việc anh ấy muốn tự đi mua đồ tạp hóa thường xuyên hơn. Không phải vì như vậy hiệu quả — thật ra hoàn toàn không hiệu quả. Không phải vì nó tối ưu — có hàng tá dịch vụ giao hàng có thể sử dụng thời gian của anh hợp lý hơn. Mà bởi vì có điều gì đó sâu sắc trong hành động đơn giản của việc tự chọn những quả cà chua, bước đi trên những lối đi mà cha mẹ và ông bà mình từng bước, và tự tay xách những túi đồ về nhà. “Tôi đã rất ngạc nhiên,” anh ấy nói, “về sự thỏa mãn mà tôi có được từ cái việc tự mình làm chủ bản thân đơn giản này.”

Đó mới thật sự là điều chúng ta nói đến khi bàn về quyền tự quyết. Không chỉ là những lựa chọn vĩ mô về tương lai nhân loại, mà còn là những hành động có ý thức nhỏ bé mỗi ngày. Người bạn ấy hình dung muốn có một thứ gì đó như khả năng tự cải thiện lặp lại, nhưng được thiết kế cho con người — không phải để tối ưu hóa đến mức loại bỏ mọi khiếm khuyết của chúng ta, mà để giúp chúng ta trưởng thành theo đúng hướng mà mình mong muốn. “Tôi muốn xây dựng một thứ gì đó,” anh ấy nói, “mà có thể giúp tôi thực hành các giá trị của mình mỗi ngày một cách dễ dàng hơn.”

Đây chính là điểm mấu chốt trong việc giữ gìn giá trị con người. Nó không chỉ nằm ở chỗ có được quyền tự quyết — mà ở việc thực hành sử dụng quyền đó hàng ngày.

Tại sao việc tăng cường quyền tự quyết lại giúp bảo tồn các giá trị con người?

Ở đây, “quyền tự quyết” chỉ khả năng của một cá nhân hay cộng đồng trong việc tạo ra nhiều lựa chọn, chọn một trong số đó, và chủ động theo đuổi các lựa chọn ấy. Nghe qua, trực giác mách bảo rằng việc duy trì hoặc khuếch đại quyền tự quyết của con người sẽ giúp gìn giữ nền tảng văn hóa và đạo đức của chúng ta — tức những “giá trị con người”. Nhưng ẩn sau đó là giả định rằng nếu chúng ta trao cho mọi người nhiều quyền tự quyết hơn, họ tự khắc sẽ chọn giữ lại những khía cạnh “lộn xộn” đáng quý kia.

Thực tế, quyền tự quyết là con dao hai lưỡi: người có nhiều tự do hơn cũng có thể dễ dàng chạy theo việc tối ưu hóa tột độ, hoặc bỏ phiếu hàng loạt để triển khai một hệ thống tín dụng xã hội mà trớ trêu thay lại hạn chế một số tự do. Do đó, quyền tự quyết nên được xem như điều kiện tiên quyết để duy trì những giá trị “bừa bộn” mang tính nhân văn — chứ không phải là một đảm bảo tuyệt đối.

1. Quyền tự quyết tự nó là một giá trị con người.

• Ở mức cơ bản nhất, nhiều người trong chúng ta đơn giản là coi trọng sự tự do tự thân: cảm giác rằng ta được quyền quyết định, dù lựa chọn đó đúng, sai hay lưng chừng. Điều này gợi nhớ các phong trào lịch sử vì tự do dân sự, tự do cá nhân và tự do sáng tạo. Trong một chế độ AGI tối ưu hóa hoàn hảo, ngay cả ảo tưởng rằng ta có quyền lựa chọn cũng có thể bị lập trình hoặc dắt vào lối mòn một cách tinh vi. Do đó, một lý do để đấu tranh cho quyền tự quyết là bản thân quyền tự quyết đã đáng giá để giữ gìn. Nó giữ cho cánh cửa của những khả năng luôn rộng mở – kể cả khả năng khước từ các giải pháp hoàn hảo để ưu tiên những trải nghiệm giàu ý nghĩa.

2. Quyền tự quyết giúp chúng ta có thể giữ được các giá trị con người khác.

• Khi con người có khả năng định đoạt tương lai của mình, họ có thể lựa chọn bảo vệ sự hỗn độn văn hóa, sự không hoàn hảo, cùng những truyền thống tinh thần hoặc cộng đồng. Nhưng chỉ riêng khả năng đó không đảm bảo các giá trị này sẽ được bảo tồn. Nếu một xã hội đồng lòng quyết định họ thích sự hoàn hảo trơn tru hơn, hoặc nếu từng cá nhân chọn tiện nghi không ma sát thay vì sáng tạo “lộn xộn”, thì những giá trị kia vẫn có thể phai nhạt — do chính lựa chọn của số đông.

3. Cần có khát vọng tập thể để duy trì các giá trị ấy.

• Dù trao cho con người nhiều quyền tự quyết, chúng ta vẫn cần một động lực văn hóa (hoặc khung đạo đức) đề cao sự “lộn xộn” hay kết nối nhân văn sâu sắc trong thời đại tự động hóa siêu việt. “Khát khao được giữ chất người” này có thể đến từ mong mỏi cá nhân, tinh thần cộng đồng, hay những truyền thống tâm linh coi trọng sự không hoàn hảo như biểu hiện của tính chân thực. Nếu thiếu động lực đó, việc tăng cường quyền tự quyết cũng có thể đẩy nhanh sự đồng nhất nhàm chán hoặc sự tối ưu hóa mang tính áp đặt. Nhưng lịch sử cho thấy con người thường đứng lên bảo vệ những gì bất ngờ, xuất phát từ trái tim, đặc biệt khi đối mặt các công nghệ đe dọa làm phẳng trải nghiệm sống của chúng ta.

Trong kỷ nguyên hậu AGI, duy trì các giá trị nhân bản mạnh mẽ không phải là một thái độ thụ động — nó đòi hỏi hành động liên tục nhằm tự định nghĩa bản thân và xây dựng cộng đồng. Quyền tự quyết chính là năng lực không ngừng lựa chọn và định hình con đường của mình, bất chấp những lực lượng có xu hướng tự động hóa hoặc tập trung hóa các lựa chọn đó. Bằng cách củng cố năng lực này, chúng ta giữ cho các giá trị của mình luôn sống động, tiến hóa và thực sự thuộc về chúng ta.

Trong một tương lai mà gần như mọi thứ đều có thể được làm cho trơn tru, tối ưu và không chút ma sát, liệu con người có cả khả năng (quyền tự quyết) lẫn khát vọng văn hóa (ý chí tập thể) để giữ cho sự chân thực đầy lộn xộn ấy tiếp tục tồn tại?

Ví dụ về các công nghệ/câu chuyện nhìn chung khuếch đại quyền tự quyết

Các công nghệ và câu chuyện sau nhìn chung là tăng cường quyền tự quyết cho con người (tất nhiên mọi thứ đều có ngoại lệ nhất định). Dưới đây là một số ví dụ minh họa:

Mạng lưới phi tập trung phân phối lại giá trị cho người đóng góp

• Không giống các nền tảng truyền thống tập trung quyền sở hữu và doanh thu, những mạng lưới như Base hoạt động như các tiện ích công cộng mã nguồn mở. Chúng tận dụng các thị trường nội tại để tự động thưởng cho người đóng góp (nghệ sĩ, lập trình viên, người xây dựng cộng đồng) dựa trên giá trị họ mang lại cho mạng. Việc quản trị được thực hiện bởi các cộng đồng phi tập trung, thường sử dụng cơ chế bỏ phiếu bằng token — từ nâng cấp giao thức đến phân chia doanh thu — tất cả đều nằm trong tay những thành viên có đóng góp và quyền lợi.

Cách nó khuếch đại quyền tự quyết: Người tham gia mạng lưới có quyền sở hữu trực tiếp và quyền biểu quyết đối với định hướng của nền tảng, thay vì chỉ là người dùng thụ động của một dịch vụ tập trung. Cách tiếp cận này khác biệt với mô hình tập quyền truyền thống, nơi chỉ một số ít được hưởng lợi kinh tế. Phần thưởng cho các đóng góp sáng tạo hoặc kỹ thuật được tích hợp sẵn trong các hợp đồng thông minh, tránh phụ thuộc vào các “cổng kiểm soát” có thể thiên lệch việc chi trả hoặc tự ý thay đổi điều kiện. Ví dụ, một lập trình viên phát triển trên Base có thể nhận được khuyến khích (token thưởng) nếu đóng góp của họ làm tăng khối lượng giao dịch trên Base, qua đó tạo ra phí MEV và phí điều phối.

Trợ lý AI đồng hành trong quản lý cuộc sống

• Hiện nay đã có những trợ lý số có thể lên lịch, gửi ghi chú, lọc email. Hãy hình dung các trợ lý AI đồng hành có thể hoạt động ở tầm sâu hơn — không chỉ nhắc bạn hạn chót công việc, mà còn sắp xếp cả ngày làm việc của bạn và giúp bạn chọn việc nào phù hợp nhất với giá trị hoặc mục tiêu của mình. Hình dung rằng chúng đề xuất nhưng không áp đặt quyết định — một AI có thể nêu rõ mặt lợi và hại (“đúng là cưỡi ngựa sẽ chậm hơn, nhưng bạn có thể tận hưởng chuyến đi nhiều hơn”) thay vì tự động dồn bạn vào lộ trình hiệu quả nhất.

Cách nó khuếch đại quyền tự quyết: Bằng cách giao những tác vụ sàng lọc phức tạp (như xác định cơ hội nào phù hợp nhất với mục tiêu dài hạn của bạn) cho một AI được cá nhân hóa cao, bạn có thể tập trung vào việc lựa chọn thay vì sa lầy trong việc xử lý thông tin. Loại bỏ được các chi tiết lặt vặt trong lịch trình và hàng núi email sẽ tạo thêm “khoảng trắng” trong tâm trí bạn để tư duy chiến lược hoặc sáng tạo.

Đơn vị tính toán tự chủ

• Bạn còn nhớ thời mà chúng ta phải ra quán internet để vào mạng không? Về cơ bản, đó là tình trạng hiện tại với năng lực tính toán AI: chúng ta phải “xin” token và quyền gọi API từ các hãng công nghệ lớn. Nhưng có lẽ tồn tại một hướng đi thú vị hơn. Thử tưởng tượng nếu tài nguyên tính toán vận hành giống lưới điện địa phương – thời gian nhàn rỗi của GPU máy chơi game nhà bạn, cụm máy render của studio thiết kế cuối phố, và tài nguyên máy tính dư thừa của trường đại học đều chảy vào một bể chung. Đây không chỉ là mộng tưởng công nghệ, mà có thể là một hạ tầng thực tế do chính người dùng sở hữu.

• Trên thực tế, điều này có thể được hiện thực hóa bằng một giao thức chuyên biệt tập hợp các chu kỳ GPU nhàn rỗi từ người tham gia, thưởng cho họ bằng token đại diện cho cả năng lực tính toán lẫn quyền quản trị mạng lưới. Hiệu quả cộng hưởng sẽ rất lớn: trợ lý AI cá nhân của bạn không cần xin phép một máy chủ trung tâm nào để có thêm thời gian GPU; nó có thể kết nối trực tiếp vào một “bể” tài nguyên ngang hàng chung.

Cách nó khuếch đại quyền tự quyết: Khi dự án riêng của bạn bất ngờ phát triển bùng nổ, bạn sẽ không phải khúm núm cầu xin tăng giới hạn API. Khi một trường học địa phương muốn thử nghiệm AI, họ cũng không cần sự cho phép từ bất kỳ ai. Quyền tự quyết thực sự đến từ việc có những lựa chọn vượt ra ngoài các nhà cung cấp quen thuộc. Phần khó khăn không nằm ở công nghệ – mà ở việc xây dựng các cộng đồng thật sự muốn chia sẻ và cùng quản lý những tài nguyên này. Nhưng chính điều đó lại làm cho hướng đi này thêm phần thú vị.

(Phần lớn những ý tưởng tôi từng đề cập trong các bài viết nghiên cứu gần đây (2024, 2025) cũng thuộc nhóm này).

Nhìn chung, các hướng sau đây (tuy luôn có ngoại lệ) dễ trở thành dự án tăng cường quyền tự quyết cho con người hơn:

• Các mô hình thị trường nhiều bên tham gia

• Công cụ sáng tạo xây dựng cho con người

• Công cụ phát triển xây dựng cho con người

• Bất kỳ sản phẩm nào nâng cao sức khỏe

• Thuốc hoặc thiết bị mở ra các đường dẫn thần kinh mới

Các dự án làm suy giảm quyền tự quyết

Trái ngược với các dự án tăng cường quyền tự quyết, cũng tồn tại những dự án làm giảm hoặc gây mơ hồ về quyền tự quyết:

Bạn đồng hành tình cảm bằng AI mang tính giao dịch hoàn toàn (AI đóng vai trò người yêu nhưng chỉ dựa trên giao dịch, thiếu sự tương hỗ cảm xúc thực sự)

Sản phẩm kích thích sản sinh chất gây nghiện trong não (các công nghệ hoặc ứng dụng tạo dopamine, endorphin… khiến người dùng lệ thuộc)

Hệ thống điểm tín dụng xã hội (chấm điểm công dân, có nguy cơ hạn chế tự do cá nhân)

Bảo hiểm hay tuyển dụng dựa trên giám sát (sử dụng giám sát hành vi để quyết định quyền lợi, xâm phạm quyền riêng tư và tự do lựa chọn)

Tất nhiên, danh sách trên chỉ là hạn chế từ góc nhìn của tôi và sẽ được cập nhật khi tôi khám phá thêm những khả năng mà công nghệ mang lại.


Phân tích nội dung bài viết

1. Luận điểm chính: Tác giả lập luận rằng sự xuất hiện của AGI và “technocapitalism” (chủ nghĩa tư bản công nghệ) có thể tối ưu hóa thế giới đến mức làm con người trở nên thừa thãi và mất đi quyền tự quyết. Bài viết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ gìn các giá trị con người, đặc biệt là những khía cạnh “lộn xộn”, không hoàn hảo và tính tự do lựa chọn vốn có của con người. Tina He cho rằng con người cần quyền được phạm sai lầm, quyền tự làm những việc kém hiệu quả nhưng mang lại ý nghĩa cá nhân, để duy trì bản sắc nhân văn. Do đó, tác giả đề xuất phải khuếch đại quyền tự quyết của con người trong kỷ nguyên hậu AGI bằng cách phát triển các công nghệ và câu chuyện giúp con người tiếp tục làm chủ lựa chọn của mình, giữ được tính chân thực và giá trị nhân bản trước làn sóng tự động hóa thông minh.

2. Phong cách viết: Tác giả sử dụng lối viết vừa giàu hình ảnh ẩn dụ vừa mang tính học thuật chặt chẽ. Mở đầu bài viết là một bức tranh tương lai mang màu sắc khoa học viễn tưởng đầy ấn tượng: con người sống trong một thế giới hoàn hảo do AI vận hành nhưng lại chỉ như “thú cưng” an phận, đánh mất sự hoang dãý nghĩa cuộc sống. Cách dùng từ ngữ và hình ảnh rất gợi hình – ví dụ, so sánh phòng tranh đầy tác phẩm của con người với “những con bướm chết ghim dưới kính” để minh họa cho sự sáng tạo vô hồn khi thiếu vắng tính người. Tác giả cũng không ngần ngại dùng ngôn từ mạnh để gây ấn tượng, như cụm “quyền được phạm sai lầm” (the right to fuck up) nhằm nhấn mạnh ý chí phản kháng lại sự hoàn hảo vô cảm. Về cấu trúc, bài viết được sắp xếp mạch lạc: bắt đầu bằng cảnh báo giàu cảm xúc, chuyển sang những ví dụ đời thường cảm động (đứa trẻ trầy đầu gối, người vẽ bản thiết kế tay, cô gái viết thư tình) để cụ thể hóa vấn đề, sau đó đi vào phân tích lý luận (định nghĩa “quyền tự quyết”, liệt kê luận điểm) và cuối cùng đưa ra giải pháp (các công nghệ, nền tảng cụ thể giúp tăng cường agency). Văn phong kết hợp giữa chất trữ tình (nhấn mạnh cảm xúc, trải nghiệm con người) và lý luận (trình bày khúc chiết các ý tưởng), làm cho bài viết vừa thuyết phục về lý trí, vừa lay động được người đọc về mặt cảm xúc.

3. Tác động xã hội: Bài viết phản ánh những mối lo ngại xã hội về công nghệ AI và tự động hóa trong tương lai. Tác giả vẽ ra viễn cảnh con người mất dần vị thế trung tâm, trở nên phụ thuộcvô nghĩa trước những hệ thống máy móc siêu việt – đây là nỗi sợ phổ biến khi nói về AI tổng quát có thể vượt mặt con người. Những hình ảnh như con người chỉ còn là diễn viên phụ trên sân khấu do AI làm đạo diễn, hay người mẹ mất cơ hội chăm sóc con vì máy móc làm hết chạm đến nỗi lo về việc công nghệ tước đoạt đi các trải nghiệm đời thường ý nghĩa và phẩm giá con người. Bài viết kêu gọi độc giả nhận thức giá trị của sự bất toàntự chủ – những điều làm nên tính người – trong một thế giới ngày càng tiện nghi nhưng lạnh lùng. Về mặt xã hội, tác giả muốn thúc đẩy cuộc thảo luận về việc định hướng phát triển công nghệ sao cho lấy con người làm trung tâm, đảm bảo con người vẫn có quyền quyết định và duy trì bản sắc riêng. Những ý tưởng như nền tảng phi tập trung, trợ lý AI nhân văn, v.v., nếu được thực hiện, có thể ảnh hưởng đến cách xã hội tổ chức kinh tế, giáo dục, công nghệ theo hướng dân chủ hơn, giảm sự phụ thuộc vào các siêu cấu trúc công nghệ tập trung. Nhìn chung, bài viết đóng góp tiếng nói cảnh tỉnh về mặt trái của tự động hóa cực đoan, đồng thời truyền cảm hứng để xã hội trân trọng và bảo vệ giá trị con người trong kỷ nguyên công nghệ cao.

4. Quan điểm phản biện: Mặc dù lập luận của tác giả rất thuyết phục, vẫn có một số góc nhìn khác có thể xem xét:

Công nghệ có thể giải phóng con người thay vì làm vô nghĩa hóa. Một số người cho rằng việc tối ưu hóa và tự động hóa không nhất thiết dẫn đến sự trống rỗng cho nhân loại; ngược lại, chúng có thể giải phóng con người khỏi những công việc nhàm chán để tập trung hơn vào sáng tạo hoặc hưởng thụ cuộc sống. Theo quan điểm này, một thế giới hoàn hảo, tiện nghi do AI quản lý chưa chắc đã tước đi ý nghĩa của con người, mà có thể buộc con người định nghĩa lại ý nghĩa cuộc sống (tìm mục đích mới sau khi không còn gánh nặng lao động).

Sự “lộn xộn” và không hoàn hảo không phải lúc nào cũng đáng giá. Tác giả ca ngợi quyền được mắc sai lầm và sự thiếu tối ưu như bản sắc của con người, nhưng có ý kiến phản biện rằng loại bỏ sai sót có thể là điều tích cực. Ví dụ, hệ thống thông minh tự động bảo vệ trẻ em khỏi chấn thương có thể được xem là tiến bộ, giảm đau đớn không cần thiết. Nhiều người sẵn sàng đánh đổi một phần tự do lựa chọn để lấy an toàn và tiện lợi cao hơn. Từ góc nhìn này, việc con người chấp nhận một số giới hạn do công nghệ đặt ra (như giao thông an toàn tuyệt đối, sức khỏe được đảm bảo nhờ AI…) không hẳn là mất mát, mà là cách khác để nâng cao chất lượng cuộc sống.

Con người có thể thích nghi hoặc hợp nhất với AI. Thay vì chống lại xu hướng tối ưu hóa, một góc nhìn lạc quan cho rằng con người và AI có thể cộng sinh hoặc con người có thể nâng cấp bản thân để bắt kịp công nghệ. Những người theo chủ nghĩa hậu nhân loại (transhumanism) có thể lập luận rằng chúng ta nên tận dụng AI để mở rộng trí tuệ và khả năng sáng tạo, thay vì giới hạn mình trong “cái tôi” cũ. Quan điểm này cho rằng giá trị con người có thể tiến hóa cùng với công nghệ – con người tương lai có thể không còn vẽ tay hay viết thư tay, nhưng sẽ có những hình thức sáng tạo và trải nghiệm mới mẻ khác, không nhất thiết kém ý nghĩa hơn.

Tính khả thi của các giải pháp tác giả đề xuất. Ngay cả khi đồng ý với mục tiêu đề cao quyền tự quyết, một số ý kiến có thể hoài nghi về hiệu quả thực tế của các giải pháp như mạng phi tập trung hay trợ lý AI “không áp đặt”. Chẳng hạn, hệ thống phi tập trung tuy trao quyền nhưng đòi hỏi người dùng phải có hiểu biết và tham gia tích cực, điều mà không phải ai trong xã hội cũng sẵn sàng làm. Tương tự, trợ lý AI dù không ép buộc nhưng có thể vô tình định hướng người dùng theo lập trình sẵn. Ngoài ra, nhiều dự án công nghệ nhân văn có thể khó cạnh tranh với các giải pháp tối ưu và tiện lợi thuần túy trên thị trường. Do đó, vẫn cần cân nhắc rằng việc khuếch đại quyền tự quyết có thể gặp trở ngại trong thực tiễn, và không phải ai cũng coi trọng nó như tác giả.